- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:học(学习)
- 时态:越南语动词通常不变化时态,但可以通过上下文或时间副词来表达不同的时态。例如:học hôm qua(昨天学习)
- 人称和数:越南语动词不变化人称和数,但可以通过上下文或主语来确定。例如:Anh ấy học tiếng Trung(他学习中文)
- 否定形式:通过在动词前加“không”来构成否定形式。例如:không học(不学习)
- 1. học tập
- 意思:学习
- 例句:Học sinh cần phải học tập chăm chỉ.(学生需要勤奋学习。)
- 2. học hỏi
- 意思:学习
- 例句:Tôi học hỏi từ những người có kinh nghiệm.(我从有经验的人那里学习。)
- 3. học hành
- 意思:学习
- 例句:Học hành là quan trọng đối với mỗi người.(学习对每个人来说都很重要。)
- 4. học giỏi
- 意思:学习好
- 例句:Học sinh học giỏi sẽ được học bổng.(学习好的学生将获得奖学金。)
- 5. học hỏi từ
- 意思:向...学习
- 例句:Học hỏi từ những người thành công.(向成功人士学习。)
- 将“học”与学习相关的概念联系起来:
- học:可以联想到“học”(学习),学习是获取知识和技能的过程。
- học tập:可以联想到“học tập”(学习),强调学习的行为和过程。
- học hỏi:可以联想到“học hỏi”(学习),强调从他人那里获取知识和经验。
- học hành:可以联想到“học hành”(学习),强调学习和实践的结合。
- học giỏi:可以联想到“học giỏi”(学习好),强调学习成果和表现。
- 1. 描述学习的重要性
- Học tập là cách để chúng ta có kiến thức và kỹ năng.(学习是我们获得知识和技能的方式。)
- 2. 描述学习方法
- Học tập hiệu quả đòi hỏi sự tập trung và kiên trì.(有效学习需要专注和坚持。)
- 3. 描述学习成果
- Sau nhiều năm học tập, tôi đã thành thạo trong lĩnh vực của mình.(经过多年学习,我在自己领域变得精通。)