- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:viêm xoang(鼻窦炎)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các viêm xoang(各种鼻窦炎)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的鼻窦炎。例如:viêm xoang mãn tính(慢性鼻窦炎)
1. viêm xoang mãn tính- 意思:慢性鼻窦炎
- 例句:Viêm xoang mãn tính là một bệnh thường gặp, cần điều trị lâu dài.(慢性鼻窦炎是一种常见病,需要长期治疗。)
2. viêm xoang tính acute- 意思:急性鼻窦炎
- 例句:Viêm xoang tính acute thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh.(急性鼻窦炎通常用抗生素治疗。)
3. viêm xoang do vi rút- 意思:病毒性鼻窦炎
- 例句:Viêm xoang do vi rút thường không cần dùng kháng sinh.(病毒性鼻窦炎通常不需要使用抗生素。)
4. viêm xoang do vi khuẩn- 意思:细菌性鼻窦炎
- 例句:Viêm xoang do vi khuẩn cần điều trị bằng kháng sinh.(细菌性鼻窦炎需要用抗生素治疗。)
将“viêm xoang”拆分成几个部分,分别记忆:- viêm:可以联想到“viêm”(炎症),鼻窦炎是一种炎症性疾病。
- xoang:可以联想到“xoang”(鼻窦),鼻窦炎是鼻窦部位的炎症。
1. 描述鼻窦炎的症状- 头痛:
- Khi bị viêm xoang, người bệnh thường cảm thấy đau đầu.(鼻窦炎患者通常会感到头痛。)
- Khi bị viêm xoang, đau đầu thường xuất hiện vào buổi sáng và giảm khi người bệnh ngồi thẳng.(鼻窦炎时,头痛通常在早晨出现,当患者坐直时减轻。)
2. 描述鼻窦炎的治疗方法- 药物治疗:
- Viêm xoang thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau.(鼻窦炎通常用抗生素和止痛药治疗。)
- Viêm xoang mãn tính cần điều trị bằng thuốc kháng sinh trong thời gian dài.(慢性鼻窦炎需要长期用抗生素治疗。)
3. 描述鼻窦炎的预防措施- 生活习惯:
- Để phòng ngừa viêm xoang, nên giữ vệ sinh mũi sạch sẽ.(为了预防鼻窦炎,应保持鼻腔清洁。)
- Để phòng ngừa viêm xoang, nên uống nhiều nước và tránh hút thuốc.(为了预防鼻窦炎,应多喝水和避免吸烟。)