viêmxoang
河内:[viəm˧˧swaːŋ˧˧]
顺化:[viəm˧˧swaːŋ˧˧]
胡志明市:[vim˧˧s⁽ʷ⁾aːŋ˧˧]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:viêm xoang(鼻窦炎)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các viêm xoang(各种鼻窦炎)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的鼻窦炎。例如:viêm xoang mãn tính(慢性鼻窦炎)
使用场景
- 1. 描述鼻窦炎的症状
- 头痛:
- Khi bị viêm xoang, người bệnh thường cảm thấy đau đầu.(鼻窦炎患者通常会感到头痛。)
- Khi bị viêm xoang, đau đầu thường xuất hiện vào buổi sáng và giảm khi người bệnh ngồi thẳng.(鼻窦炎时,头痛通常在早晨出现,当患者坐直时减轻。) 2. 描述鼻窦炎的治疗方法
- 药物治疗:
- Viêm xoang thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau.(鼻窦炎通常用抗生素和止痛药治疗。)
- Viêm xoang mãn tính cần điều trị bằng thuốc kháng sinh trong thời gian dài.(慢性鼻窦炎需要长期用抗生素治疗。) 3. 描述鼻窦炎的预防措施
- 生活习惯:
- Để phòng ngừa viêm xoang, nên giữ vệ sinh mũi sạch sẽ.(为了预防鼻窦炎,应保持鼻腔清洁。)
- Để phòng ngừa viêm xoang, nên uống nhiều nước và tránh hút thuốc.(为了预防鼻窦炎,应多喝水和避免吸烟。)
联想记忆法
- 将“viêm xoang”拆分成几个部分,分别记忆:
- viêm:可以联想到“viêm”(炎症),鼻窦炎是一种炎症性疾病。
- xoang:可以联想到“xoang”(鼻窦),鼻窦炎是鼻窦部位的炎症。
固定搭配
- 1. viêm xoang mãn tính
- 意思:慢性鼻窦炎
- 例句:Viêm xoang mãn tính là một bệnh thường gặp, cần điều trị lâu dài.(慢性鼻窦炎是一种常见病,需要长期治疗。) 2. viêm xoang tính acute
- 意思:急性鼻窦炎
- 例句:Viêm xoang tính acute thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh.(急性鼻窦炎通常用抗生素治疗。) 3. viêm xoang do vi rút
- 意思:病毒性鼻窦炎
- 例句:Viêm xoang do vi rút thường không cần dùng kháng sinh.(病毒性鼻窦炎通常不需要使用抗生素。) 4. viêm xoang do vi khuẩn
- 意思:细菌性鼻窦炎
- 例句:Viêm xoang do vi khuẩn cần điều trị bằng kháng sinh.(细菌性鼻窦炎需要用抗生素治疗。)