- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:đilàm(出勤就职)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đi làm(正在出勤就职), đã đi làm(已经出勤就职), sẽ đi làm(将要出勤就职)
- 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Anh ấy đi làm mỗi ngày.(他每天出勤就职。)
- 1. đi làm
- 意思:出勤就职
- 例句:Ngày đầu tiên đi làm, anh ấy rất hồi hộp.(第一天出勤就职,他很紧张。)
- 2. bắt đầu đi làm
- 意思:开始出勤就职
- 例句:Từ tháng sau, tôi sẽ bắt đầu đi làm tại một công ty mới.(从下个月开始,我将在一家新公司开始出勤就职。)
- 3. không đi làm
- 意思:不出勤就职
- 例句:Ngày hôm nay, tôi không đi làm vì cảm cúm.(今天我不出勤就职,因为感冒了。)
- 4. đi làm trễ
- 意思:迟到出勤就职
- 例句:Hôm nay, tôi đi làm trễ vì遇上了交通堵塞.(今天,我迟到出勤就职是因为遇上了交通堵塞。)
- 将“đilàm”拆分成几个部分,分别记忆:
- đi:可以联想到“đi”(去),出勤就职需要去工作地点。
- làm:可以联想到“làm”(做),出勤就职需要完成工作任务。
- 1. 描述出勤就职的情况
- 日常工作:
- Tôi đi làm từ 8 giờ đến 5 giờ mỗi ngày.(我每天从8点到5点出勤就职。)
- Tôi thường đi làm bằng xe buýt.(我通常乘公交车出勤就职。)
- 2. 描述出勤就职的变化
- 工作变动:
- Sau khi được thăng chức, anh ấy không còn đi làm vào giờ bình thường nữa.(升职后,他不再按正常时间出勤就职了。)
- Khi chuyển công ty, tôi sẽ bắt đầu đi làm vào giờ mới.(转到新公司后,我将开始新的时间出勤就职。)
- 3. 描述出勤就职的困难
- 交通问题:
- Ngày có mưa, tôi thường đi làm trễ vì遇上了交通堵塞.(下雨天,我通常因为遇上交通堵塞而迟到出勤就职。)
- Tôi không đi làm khi đường phố bị ngập lụt.(街道被水淹时,我不出勤就职。)