• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dây an toàn(安全带)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dây an toàn(各种安全带)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的安全带。例如:dây an toàn tự động(自动安全带)
  • 1. dây an toàn trong xe
  • 意思:汽车安全带
  • 例句:Hãy đeo dây an toàn trong xe khi lái xe.(开车时请系好安全带。)
  • 2. dây an toàn cho trẻ em
  • 意思:儿童安全带
  • 例句:Dây an toàn cho trẻ em rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ.(儿童安全带对于保护儿童健康非常重要。)
  • 3. dây an toàn thể thao
  • 意思:运动安全带
  • 例句:Trong các hoạt động thể thao nguy hiểm, hãy luôn đeo dây an toàn.(在危险运动中,要始终系好运动安全带。)
  • 4. dây an toàn cho người cao tuổi
  • 意思:老年人安全带
  • 例句:Người cao tuổi nên đeo dây an toàn khi đi bộ bên ngoài.(老年人外出时应系好安全带。)
  • 将“dây an toàn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dây:可以联想到“dây”(带子),安全带是一种带子。
  • an toàn:可以联想到“an toàn”(安全),安全带的主要功能是保护安全。
  • 1. 描述安全带的重要性
  • 在驾驶中:
  • Dây an toàn giúp giảm thiểu thương tích trong các tai nạn giao thông.(安全带有助于减少交通事故中的受伤。)
  • Dây an toàn là một phần không thể thiếu trong xe hơi.(安全带是汽车中不可或缺的一部分。)
  • 2. 描述安全带的使用
  • 正确使用安全带:
  • Luôn đeo dây an toàn khi ngồi trong xe, không chỉ là người lái mà cả hành khách nữa.(坐在车里时,不仅司机,所有乘客都应系好安全带。)
  • Dây an toàn nên được đeo ở giữa ngực và dưới eo, tránh đeo quá cao hoặc quá thấp.(安全带应系在胸部中间和腰部下方,避免系得太高或太低。)
  • 3. 描述安全带的种类
  • 不同类型的安全带:
  • Có nhiều loại dây an toàn như dây an toàn tự động, dây an toàn cho trẻ em, dây an toàn thể thao, v.v.(有多种类型的安全带,如自动安全带、儿童安全带、运动安全带等。)
  • Mỗi loại dây an toàn có mục đích sử dụng và cách đeo khác nhau.(每种安全带都有其使用目的和系法。)