• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiênthu(千秋)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiênthu(各种千秋)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的千秋。例如:thiênthu vĩ đại(伟大的千秋)
    1. thiênthu vĩ đại
  • 意思:伟大的千秋
  • 例句:Người dân chúng luôn nhớ đến những thiênthu vĩ đại của đất nước.(人民总是记得国家的伟大千秋。)
  • 2. thiênthu lịch sử
  • 意思:历史千秋
  • 例句:Tuyển tập sách này giới thiệu về nhiều thiênthu lịch sử của Việt Nam.(这本书介绍了越南的许多历史千秋。)
  • 3. thiênthu văn hóa
  • 意思:文化千秋
  • 例句:Việt Nam có nhiều thiênthu văn hóa quý giá.(越南有许多宝贵的文化千秋。)
  • 4. thiênthu truyền thống
  • 意思:传统千秋
  • 例句:Ngày Tết là một trong những thiênthu truyền thống của Việt Nam.(春节是越南的传统千秋之一。)
    将“thiênthu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiên:可以联想到“thiên”(天),千秋与时间有关,天代表时间的流逝。
  • thu:可以联想到“thu”(秋),千秋与秋天有关,秋天是收获的季节,象征着成果和成就。
    1. 描述千秋的意义
  • 文化意义:
  • Thiênthu là biểu tượng của lịch sử và văn hóa của một dân tộc.(千秋是民族历史和文化的象征。)
  • Thiênthu thể hiện tinh thần kiên trì và nỗ lực của người dân.(千秋体现了人民的坚持和努力。)
  • 2. 描述千秋的传承
  • 文化传承:
  • Thiênthu được truyền tải qua nhiều thế hệ, trở thành phần không thể thiếu của văn hóa dân tộc.(千秋被传承给许多代人,成为民族文化不可或缺的一部分。)
  • Thiênthu được bảo tồn và phát huy trong cuộc sống hiện đại.(千秋在现代生活中得到保护和发扬。)
  • 3. 描述千秋的影响
  • 社会影响:
  • Thiênthu có ảnh hưởng lớn đến tinh thần và giá trị của cộng đồng.(千秋对社区的精神和价值观有很大的影响。)
  • Thiênthu là nguồn cảm hứng và động lực cho người dân trong cuộc sống hàng ngày.(千秋是人民日常生活中的灵感和动力来源。)