• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Phúc Kiến(福建)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
    1. Phúc Kiến, Trung Quốc
  • 意思:中国福建
  • 例句:Phúc Kiến là một tỉnh ở miền nam Trung Quốc.(福建是中国南部的一个省份。)
  • 2. người Phúc Kiến
  • 意思:福建人
  • 例句:Người Phúc Kiến thường ăn chay vào ngày đầu tháng âm lịch tháng giêng.(福建人在农历初一吃素。)
  • 3. ẩm thực Phúc Kiến
  • 意思:福建菜
  • 例句:Ẩm thực Phúc Kiến nổi tiếng với món cháo phở và các món ăn chua cay.(福建菜以莆田卤面和酸辣菜闻名。)
    将“Phúc Kiến”与“福建”联系起来:
  • Phúc:可以联想到“phúc”(福),意味着福气、幸运,福建以其丰富的文化遗产和美丽的自然风光而被视为一个福地。
  • Kiến:可以联想到“kiến”(建),意味着建设,福建在中国的建设发展中扮演着重要角色。
    1. 描述地理位置
  • Phúc Kiến nằm ở vị trí nào trên bản đồ Trung Quốc?
  • Phúc Kiến nằm ở miền nam Trung Quốc, giáp giới với Hải Nam và Quảng Đông.(福建位于中国南部,与海南和广东交界。)
  • 2. 讨论文化特色
  • Văn hóa của Phúc Kiến có gì đặc biệt?
  • Phúc Kiến nổi tiếng với các di tích lịch sử cổ xưa và văn hóa tea ceremony.(福建以其古老的历史遗迹和茶文化而闻名。)
  • 3. 谈论经济活动
  • Phúc Kiến có những ngành kinh tế nào?
  • Phúc Kiến là một trung tâm quan trọng của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và chế tạo đồ gỗ.(福建是食品加工和木制品制造的重要中心。)