• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Đảng Cộng sản Việt Nam(越南共产党)
  • 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
  • 大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。
  • 1. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • 意思:越南共产党
  • 例句:Đảng Cộng sản Việt Nam là chính đảng lãnh đạo của Việt Nam.(越南共产党是越南的领导党。)
  • 2. Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam
  • 意思:越南共产党大会
  • 例句:Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra mỗi năm để thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng.(越南共产党大会每年举行,讨论和决定重要问题。)
  • 3. Thành viên Đảng Cộng sản Việt Nam
  • 意思:越南共产党党员
  • 例句:Nhiều người trẻ hăng hái trở thành thành viên Đảng Cộng sản Việt Nam.(许多年轻人积极成为越南共产党党员。)
  • 将“Đảng Cộng sản Việt Nam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đảng:可以联想到“政党”,表示这是一个政治组织。
  • Cộng sản:可以联想到“共产主义”,表示该党的政治理念和目标。
  • Việt Nam:可以联想到“越南”,表示这个政党属于越南。
  • 1. 政治讨论
  • 在讨论越南的政治体系时,经常提到Đảng Cộng sản Việt Nam。
  • Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước.(越南共产党在建设和发展国家中扮演着重要角色。)
  • 2. 历史教育
  • 在学校的历史课程中,会学习到Đảng Cộng sản Việt Nam的成立和发展。
  • Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập vào năm 1930 và đã lãnh đạo nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến chống lại thực dân Pháp và Mỹ.(越南共产党成立于1930年,并在反对法国和美国殖民者的战争中领导越南人民。)
  • 3. 国家庆典
  • 在国家的重要节日和庆典中,Đảng Cộng sản Việt Nam经常被提及和庆祝。
  • Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là một ngày lễ quan trọng được nhân dân Việt Nam chào mừng.(越南共产党成立纪念日是越南人民庆祝的重要节日。)