• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hảilưu(海流)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hảilưu(各种海流)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的海流。例如:hảilưu ấm(暖流)
  • 1. hảilưu ấm
  • 意思:暖流
  • 例句:Hảilưu ấm giúp tăng nhiệt độ nước biển, tạo điều kiện tốt cho sinh vật biển sống.(暖流有助于提高海水温度,为海洋生物提供良好的生存条件。)
  • 2. hảilưu lạnh
  • 意思:寒流
  • 例句:Hảilưu lạnh có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của khu vực biển.(寒流对海域的气候有很大的影响。)
  • 3. hảilưu沿着海岸
  • 意思:沿岸海流
  • 例句:Hảilưu沿着海岸 mang lại nhiều chất dinh dưỡng cho sinh vật sống gần bờ biển.(沿岸海流为近海生物带来丰富的营养物质。)
  • 4. hảilưu穿过赤道
  • 意思:穿过赤道的海流
  • 例句:Một số hảilưu穿过赤道 có thể thay đổi hướng do ảnh hưởng của Coriolis effect.(一些穿过赤道的海流可能会因为科里奥利力的影响而改变方向。)
  • 将“hảilưu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hảilưu:可以联想到“hải”(海)和“lưu”(流),海流是海洋中的水流。
  • 暖流和寒流:可以联想到“暖”和“寒”这两个形容词,分别表示海流的温度特性。
  • 1. 描述海流的特征
  • 流向特征:
  • Hảilưu thường chảy theo một hướng nhất định, ảnh hưởng đến dòng chảy của nước biển.(海流通常沿着一个方向流动,影响海水的流动。)
  • Hảilưu có thể thay đổi theo mùa, ảnh hưởng đến khí hậu và sinh thái biển.(海流可能会随着季节变化,影响海洋气候和生态。)
  • 2. 描述海流的影响
  • 气候影响:
  • Hảilưu ấm có thể làm ấm khu vực biển nó chảy qua, tạo điều kiện tốt cho sinh vật sống.(暖流可以使流经的海域变暖,为生物提供良好的生存条件。)
  • Hảilưu lạnh có thể làm lạnh khu vực biển, ảnh hưởng đến sinh vật biển.(寒流可以使流经的海域变冷,影响海洋生物。)
  • 3. 描述海流的分布
  • 地理分布:
  • Hảilưu có thể tìm thấy ở khắp các vùng biển trên thế giới, có ảnh hưởng đến khí hậu và sinh thái biển.(海流可以在世界各地的海域找到,对海洋气候和生态有影响。)
  • Hảilưu có thể thay đổi theo mùa, ảnh hưởng đến dòng chảy của nước biển và sinh thái biển.(海流可能会随着季节变化,影响海水流动和海洋生态。)