việntrợ

河内:[viən˧˨ʔt͡ɕəː˧˨ʔ] 顺化:[viəŋ˨˩ʔʈəː˨˩ʔ] 胡志明市:[viəŋ˨˩˨ʈəː˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:viện trợ(援助)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các viện trợ(各种援助)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的援助。例如:viện trợ tài chính(财政援助)

使用场景


    1. 描述援助的重要性
  • 在灾难发生时:
  • Viện trợ là yếu tố quan trọng trong việc phục hồi sau khi thiên tai xảy ra.(援助是在灾难发生后恢复的重要因素。)
  • 2. 描述援助的形式
  • 财政援助和物资援助:
  • Viện trợ có thể là tài chính hoặc vật chất, tùy thuộc vào nhu cầu của người nhận.(援助可以是财政或物资的,取决于接收者的需求。)
  • 3. 描述援助的来源
  • 国际援助和国内援助:
  • Viện trợ có thể đến từ các nguồn quốc tế hoặc nội bộ của đất nước.(援助可以来自国际或国内的来源。)

联想记忆法


    将“viện trợ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • viện:可以联想到“viện”(院),援助机构通常被称为“院”或“中心”。
  • trợ:可以联想到“trợ”(助),表示帮助或支持。

固定搭配


    1. viện trợ quốc tế
  • 意思:国际援助
  • 例句:Việc cung cấp viện trợ quốc tế giúp nhiều nước đang gặp khó khăn.(提供国际援助帮助了许多困难国家。)
  • 2. viện trợ tài chính
  • 意思:财政援助
  • 例句:Các nước phát triển đã cam kết viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.(发达国家承诺向发展中国家提供财政援助。)
  • 3. viện trợ kỹ thuật
  • 意思:技术援助
  • 例句:Viện trợ kỹ thuật là một phần quan trọng trong hợp tác quốc tế.(技术援助是国际合作中的重要组成部分。)
  • 4. viện trợ nhân đạo
  • 意思:人道援助
  • 例句:Các tổ chức nhân đạo đã gửi viện trợ nhân đạo đến các khu vực bị thiên tai.(人道组织已向受灾地区发送人道援助。)
  • 5. viện trợ vật chất
  • 意思:物资援助
  • 例句:Viện trợ vật chất bao gồm thức ăn, quần áo và các dụng cụ sống cần thiết.(物资援助包括食物、衣物和生活必需品。)