• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或语言的名称。例如:thế giới ngữ(世界语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的世界语。例如:thế giới ngữ phổ biến(流行的世界语)
    1. thế giới ngữ
  • 意思:世界语
  • 例句:Thế giới ngữ là một ngôn ngữ được thiết kế để trở thành ngôn ngữ chung của thế giới.(世界语是一种被设计成世界通用语的语言。)
  • 2. học thế giới ngữ
  • 意思:学习世界语
  • 例句:Học thế giới ngữ giúp mở rộng khả năng giao tiếp với người nói các ngôn ngữ khác.(学习世界语有助于与说其他语言的人交流。)
  • 3. người nói thế giới ngữ
  • 意思:说世界语的人
  • 例句:Người nói thế giới ngữ thường giao lưu và học hỏi qua mạng xã hội.(说世界语的人通常通过社交网络进行交流和学习。)
  • 4. hội thế giới ngữ
  • 意思:世界语协会
  • 例句:Hội thế giới ngữ tổ chức các sự kiện và hội thảo để quảng bá ngôn ngữ.(世界语协会组织活动和研讨会来推广这种语言。)
    将“thế giới ngữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thế giới:可以联想到“thế giới”(世界),世界语是一种旨在成为全球通用的语言。
  • ngữ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),强调这种语言的交流功能。
    1. 描述世界语的特点
  • 语言设计:
  • Thế giới ngữ được thiết kế để trở thành ngôn ngữ chung của toàn thế giới.(世界语被设计成全世界的通用语言。)
  • Thế giới ngữ có cấu trúc ngữ pháp đơn giản và dễ học.(世界语的语法结构简单,易于学习。)
  • 2. 描述世界语的使用
  • 国际交流:
  • Người học thế giới ngữ có thể giao tiếp với người nói các ngôn ngữ khác qua thế giới ngữ.(学习世界语的人可以通过世界语与说其他语言的人交流。)
  • Thế giới ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học và văn hóa.(世界语被用于教育、科学和文化等领域。)
  • 3. 描述世界语的推广
  • 语言推广:
  • Hội thế giới ngữ nỗ lực quảng bá ngôn ngữ đến nhiều người trên toàn cầu.(世界语协会努力将这种语言推广到全球许多人。)
  • Sự kiện và hội thảo về thế giới ngữ thường được tổ chức để thu hút người học mới.(关于世界语的活动和研讨会通常被组织起来吸引新学习者。)