• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lực lượng(力量)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lực lượng(各种力量)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的力量。例如:lực lượng mạnh mẽ(强大的力量)
    1. lực lượng vũ trang
  • 意思:武装力量
  • 例句:Các lực lượng vũ trang đang được trang bị và huấn luyện để bảo vệ đất nước.(武装力量正在被装备和训练以保卫国家。)
  • 2. lực lượng công an
  • 意思:公安力量
  • 例句:Lực lượng công an đang nỗ lực bảo vệ trật tự an ninh trong cộng đồng.(公安力量正在努力维护社区的秩序和安全。)
  • 3. lực lượng lao động
  • 意思:劳动力
  • 例句:Việc tăng cường đào tạo và phát triển lực lượng lao động là một nhiệm vụ quan trọng.(加强培训和发展劳动力是一项重要任务。)
  • 4. lực lượng nhân dân
  • 意思:人民力量
  • 例句:Lực lượng nhân dân là nguồn lực quan trọng để xây dựng và bảo vệ đất nước.(人民力量是建设和保卫国家的重要资源。)
  • 5. lực lượng tự nhiên
  • 意思:自然力量
  • 例句:Lực lượng tự nhiên như gió, nước và mặt trời đều có thể được sử dụng để tạo năng lượng.(风、水和太阳等自然力量都可以被用来产生能源。)
    将“lực lượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lực:可以联想到“lực”(力),力量的基本含义。
  • lượng:可以联想到“lượng”(量),表示力量的大小或程度。
    1. 描述军事力量
  • 军事力量的规模和能力:
  • Lực lượng quân sự của nước này đã được nâng cấp với các trang bị hiện đại.(这个国家的军事力量已经用现代化装备进行了升级。)
  • 2. 描述社会力量
  • 社会力量的作用和影响:
  • Lực lượng xã hội có ảnh hưởng lớn trong việc hình thành và thay đổi chính sách công cộng.(社会力量在形成和改变公共政策中具有重大影响。)
  • 3. 描述个人力量
  • 个人力量的展现和重要性:
  • Mỗi người trong chúng ta đều có một phần nhỏ nhưng quan trọng của lực lượng nhân dân.(我们每个人都有人民力量中的一小部分,但非常重要。)