• 名词:用来表示时间的名称。例如:buổi sáng(早上)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các buổi sáng(多个早上)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时间的早上。例如:buổi sáng sớm(清晨)
  • 1. buổi sáng sớm
  • 意思:清晨
  • 例句:Tôi thường thức dậy vào buổi sáng sớm để tập thể dục.(我通常在清晨醒来锻炼。)
  • 2. buổi sáng hôm nay
  • 意思:今天早上
  • 例句:Buổi sáng hôm nay, trời rất đẹp.(今天早上,天气非常好。)
  • 3. buổi sáng mai
  • 意思:明天早上
  • 例句:Chúng ta sẽ họp vào buổi sáng mai.(我们明天早上会面。)
  • 4. buổi sáng cuối tuần
  • 意思:周末早上
  • 例句:Buổi sáng cuối tuần, tôi thường đi chợ mua thực phẩm.(周末早上,我通常去市场买食品。)
  • 将“buổi sáng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • buổi:可以联想到“buổi”(时段),表示一天中的某个时间段。
  • sáng:可以联想到“sáng”(明亮),早上是一天中开始明亮的时候。
  • 1. 描述早上的活动
  • 起床时间:
  • Tôi thức dậy vào khoảng 6 giờ mỗi buổi sáng.(我每天早上大约6点醒来。)
  • Buổi sáng, tôi thường ăn một bữa sáng đầy đủ.(早上,我通常吃一顿丰盛的早餐。)
  • 2. 描述早上的天气
  • 天气情况:
  • Buổi sáng nay, trời có nhiều mây.(今天早上,天空多云。)
  • Buổi sáng, nắng chiếu vào phòng tôi.(早上,阳光照进我的房间。)
  • 3. 描述早上的交通情况
  • 交通状况:
  • Buổi sáng, đường phố thường rất đông.(早上,街道通常很拥挤。)
  • Buổi sáng, tôi thường đi xe buýt để đến công ty.(早上,我通常乘公交车去公司。)