时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang điều tra(正在调查),đã điều tra(已经调查),sẽ điều tra(将要调查)
主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Chúng tôi điều tra dân số(我们进行人口调查)
1. điều tra dân số
意思:人口调查
例句:Nhà nước cần phải thực hiện điều tra dân số định kỳ.(国家需要定期进行人口调查。)
2. điều tra dân số quốc gia
意思:全国人口调查
例句:Việc điều tra dân số quốc gia được tiến hành mỗi 10 năm một lần.(全国人口调查每10年进行一次。)
3. điều tra dân số địa phương
意思:地方人口调查
例句:Điều tra dân số địa phương giúp chính quyền nắm bắt tình hình dân số tại địa phương.(地方人口调查帮助地方政府掌握当地的人口情况。)
4. kết quả điều tra dân số
意思:人口调查结果
例句:Kết quả điều tra dân số cho thấy dân số thành phố tăng trưởng nhanh chóng.(人口调查结果显示该市人口迅速增长。)
5. quy hoạch dân số dựa trên điều tra dân số
意思:基于人口调查的人口规划
例句:Chúng ta cần thực hiện quy hoạch dân số dựa trên kết quả điều tra dân số.(我们需要根据人口调查结果进行人口规划。)
将“điều tra dân số”拆分成几个部分,分别记忆:
điều tra:可以联想到“điều tra”(调查),人口调查是一种调查活动。
dân số:可以联想到“dân số”(人口),人口调查关注的是人口相关的信息。
1. 描述人口调查的目的和重要性
目的:
Điều tra dân số giúp chính quyền nắm bắt tình hình dân số, phân bố dân số và các thông tin khác về dân số.(人口调查帮助政府掌握人口情况、人口分布和其他人口信息。)
重要性:
Điều tra dân số rất quan trọng vì nó cung cấp dữ liệu cơ bản cho việc hoạch định và quản lý tài chính, giáo dục, y tế và các lĩnh vực khác.(人口调查非常重要,因为它为财政规划、教育、卫生等领域提供基本数据。)
2. 描述人口调查的方法和步骤
方法:
Việc điều tra dân số thường được thực hiện bằng cách phỏng vấn trực tiếp hoặc qua điện thoại.(人口调查通常通过直接访谈或电话进行。)
步骤:
Bước đầu tiên trong việc điều tra dân số là thiết kế biểu mẫu phỏng vấn.(人口调查的第一步是设计访谈问卷。)
Bước tiếp theo là tuyển chọn và đào tạo nhân viên phỏng vấn.(下一步是选拔和培训访谈人员。)
Bước cuối cùng là phân tích và tổng hợp dữ liệu thu thập được.(最后一步是分析和汇总收集到的数据。)