• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đặc khu kinh tế(经济特区)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đặc khu kinh tế(各个经济特区)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的经济特区。例如:đặc khu kinh tế mới(新经济特区)
  • 1. đặc khu kinh tế
  • 意思:经济特区
  • 例句:Việt Nam đã thiết lập nhiều đặc khu kinh tế để thu hút đầu tư nước ngoài.(越南已经建立了许多经济特区以吸引外国投资。)
  • 2. chính sách đặc khu kinh tế
  • 意思:经济特区政策
  • 例句:Chính sách đặc khu kinh tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư.(经济特区政策为外国企业投资创造了有利条件。)
  • 3. lợi ích đặc khu kinh tế
  • 意思:经济特区的利益
  • 例句:Lợi ích đặc khu kinh tế bao gồm thuế suất thấp và chính sách hỗ trợ của chính phủ.(经济特区的利益包括低税率和政府的支持政策。)
  • 4. đầu tư vào đặc khu kinh tế
  • 意思:投资经济特区
  • 例句:Nhiều doanh nghiệp nước ngoài đã đầu tư vào các đặc khu kinh tế của Việt Nam.(许多外国企业已经投资越南的经济特区。)
  • 将“đặc khu kinh tế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đặc khu:可以联想到“đặc biệt”(特别),经济特区是特别设立的区域。
  • kinh tế:可以联想到“kinh doanh”(经营),经济特区是促进经济发展的区域。
  • 1. 描述经济特区的功能
  • 经济功能:
  • Đặc khu kinh tế là nơi tập trung các hoạt động kinh doanh và sản xuất có lợi thế nhất.(经济特区是集中最有优势的经营和生产活动的地区。)
  • Đặc khu kinh tế được thiết lập để tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và phát triển kinh tế.(经济特区的建立是为了创造有利于投资和发展经济的环境。)
  • 2. 描述经济特区的优势
  • 税收优势:
  • Các doanh nghiệp tại đặc khu kinh tế thường được hưởng thuế suất thấp hơn so với các khu vực khác.(经济特区的企业通常比其它地区享有更低的税率。)
  • Chính sách hỗ trợ của chính phủ tại đặc khu kinh tế giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh.(政府在经济特区的支持政策帮助企业节省成本和提高经营效率。)
  • 3. 描述经济特区的类型
  • 类型:
  • Có nhiều loại đặc khu kinh tế như khu công nghiệp, khu dịch vụ, khu du lịch...(有多种类型的经济特区,如工业园区、服务区、旅游区等。)
  • Mỗi loại đặc khu kinh tế có những chính sách và lợi ích riêng biệt.(每种类型的经济特区都有其独特的政策和利益。)