• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:loại từ(量词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các loại từ(各种量词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的量词。例如:loại từ cụ thể(具体量词)
    1. loại từ đơn
  • 意思:单量词
  • 例句:Loại từ đơn chỉ chỉ ra số lượng một.(单量词只表示数量一。)
  • 2. loại từ nhiều
  • 意思:复量词
  • 例句:Loại từ nhiều dùng để chỉ số lượng nhiều hơn một.(复量词用来表示超过一个的数量。)
  • 3. loại từ không định
  • 意思:不定量词
  • 例句:Loại từ không định không chỉ rõ số lượng cụ thể.(不定量词不指明具体的数量。)
  • 4. loại từ định
  • 意思:定量词
  • 例句:Loại từ định chỉ rõ số lượng cụ thể.(定量词指明具体的数量。)
    将“loại từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • loại:可以联想到“loại”(种类),量词是表示数量的种类。
  • từ:可以联想到“từ”(词),量词是一种特殊的词。
    1. 描述量词的分类
  • 分类描述:
  • Loại từ có thể được phân loại thành loại từ đơn và loại từ nhiều.(量词可以分为单量词和复量词。)
  • Loại từ không định và loại từ định là hai loại từ quan trọng trong tiếng Việt.(不定量词和定量词是越南语中重要的两种量词。)
  • 2. 使用量词
  • 具体使用:
  • Tôi có ba quyển sách.(我有三本书。)
  • Có rất nhiều người tham gia cuộc họp.(有很多人参加会议。)