- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Trần Thị B(无名氏)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Trần Thị B(多个无名氏)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的无名氏。例如:người Trần Thị B(某个无名氏)
1. Trần Thị B- 意思:无名氏
- 例句:Trần Thị B là một tên gọi dùng để chỉ những người không muốn hoặc không thể tiết lộ tên thật của mình.(Trần Thị B是一个用来指那些不想或不能透露真实姓名的人的称呼。)
2. cuốn sách của Trần Thị B- 意思:无名氏的书
- 例句:Cuốn sách của Trần Thị B đã bán chạy trên thị trường.(无名氏的书在市场上很畅销。)
3. tác phẩm Trần Thị B- 意思:无名氏的作品
- 例句:Tác phẩm Trần Thị B đã gây chú ý trong giới nghệ thuật.(无名氏的作品在艺术界引起了关注。)
将“Trần Thị B”拆分成几个部分,分别记忆:- Trần Thị:可以联想到越南常见的女性名字,如Trần Thị,这有助于记忆这是一个人名。
- B:可以联想到字母表中的第二个字母,代表无名氏的匿名性质。
1. 描述匿名作者或创作者- 匿名写作:
- Một số tác giả chọn cách dùng tên Trần Thị B khi xuất bản tác phẩm của mình.(一些作者选择在出版作品时使用Trần Thị B这个名字。)
- Trần Thị B có thể là một tác giả, một họa sĩ hoặc một nhà thiết kế.(Trần Thị B可能是一个作家、画家或设计师。)
2. 描述匿名捐赠者或志愿者- 匿名捐赠:
- Người dân đã quyên tặng một số tiền cho tổ chức từ thiện dưới tên Trần Thị B.(市民以Trần Thị B的名字向慈善组织捐赠了一笔钱。)
- Trần Thị B là một tình nguyện viên tích cực trong các hoạt động xã hội.(Trần Thị B是社会活动中的一位积极志愿者。)