• 名词:用来表示时间单位,特指一年中的第二个月。
  • 单数和复数:作为月份名称,通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的二月。例如:tháng hai năm 2023(2023年的二月)。
    1. mùa xuân tháng hai
  • 意思:二月春天
  • 例句:Mùa xuân tháng hai thường rất đẹp với những bông hoa nở rộ.(二月的春天通常非常美丽,花朵盛开。)
  • 2. tết tháng hai
  • 意思:二月春节
  • 例句:Nhiều người chọn nghỉ tết tháng hai để đi du lịch.(许多人选择在二月春节假期去旅游。)
  • 3. giáng sinh tháng hai
  • 意思:二月生
  • 例句:Em gái tôi đã chào đời vào tháng hai.(我的妹妹在二月出生。)
  • 4. lễ tình nhân tháng hai
  • 意思:二月情人节
  • 例句:Ngày lễ tình nhân thường diễn ra vào cuối tháng hai.(情人节通常在二月末举行。)
    将“tháng hai”与月份顺序联系起来:
  • tháng:可以联想到“tháng”(月),表示时间的一个单位。
  • hai:可以联想到数字“2”,表示二月是一年中的第二个月。
    1. 描述二月的天气
  • 气候特征:
  • Tháng hai ở Việt Nam thường có thời tiết ấm áp.(越南的二月天气通常很温暖。)
  • Tháng hai có thể là một trong những tháng mưa nhiều nhất trong năm.(二月可能是一年中降雨量最多的月份之一。)
  • 2. 描述二月的节日和活动
  • 文化活动:
  • Tháng hai là tháng có nhiều lễ hội và hoạt động văn hóa.(二月有很多节日和文化活动。)
  • Tháng hai, nhiều người Việt Nam chuẩn bị đón tết âm lịch.(二月,许多越南人准备迎接农历新年。)