xa-phia

河内:[saː˧˧fiə˧˧] 顺化:[saː˧˧fiə˧˧] 胡志明市:[saː˧˧fiə˧˧] 拼音拼写:[xaphia]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xa-phia(蓝宝石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xa-phia(各种蓝宝石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的蓝宝石。例如:xa-phia quý(珍贵的蓝宝石)

使用场景


    1. 描述蓝宝石的特征
  • 颜色特征:
  • Xa-phia có màu sắc sâu遂 và thu hút, thường được sử dụng trong các món trang sức.(蓝宝石颜色深邃迷人,常被用于珠宝首饰。)
  • Xa-phia có độ cứng cao, giúp nó trở nên bền và không dễ bị hỏng.(蓝宝石硬度高,使其耐用且不易损坏。)
  • 2. 描述蓝宝石的价值
  • 经济价值:
  • Xa-phia thường được coi là biểu tượng của quyền lực và giàu có.(蓝宝石常被视为权力和财富的象征。)
  • Xa-phia có giá trị quan trọng trong lĩnh vực trang sức và sưu tập.(蓝宝石在珠宝和收藏领域具有重要价值。)
  • 3. 描述蓝宝石的来源
  • 产地:
  • Xa-phia có nguồn gốc từ nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Myanmar, Sri Lanka và các nước khác.(蓝宝石的产地遍布世界各地,包括缅甸、斯里兰卡等国家。)
  • Xa-phia được tìm thấy trong các hố mỏ sâu dưới lòng đất.(蓝宝石在地下深处的矿井中被发现。)

联想记忆法


    将“xa-phia”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xa:可以联想到“xam”(暗),蓝宝石的颜色通常较深。
  • phia:可以联想到“phi”(飞),蓝宝石因其美丽而“飞”入人们的心中。

固定搭配


    1. xa-phia xanh dương
  • 意思:蓝色蓝宝石
  • 例句:Xa-phia xanh dương là một loại đá quý có màu sắc đặc biệt.(蓝色蓝宝石是一种具有特别颜色的珍贵宝石。)
  • 2. xa-phia tự nhiên
  • 意思:天然蓝宝石
  • 例句:Xa-phia tự nhiên thường có giá trị cao hơn so với những loại được tạo ra trong phòng thí nghiệm.(天然蓝宝石通常比实验室制造的蓝宝石更有价值。)
  • 3. xa-phia的处理
  • 意思:蓝宝石的处理
  • 例句:Quá trình xử lý xa-phia bao gồm cắt,polish và tinh chế để làm đẹp và tăng giá trị của nó.(蓝宝石的处理过程包括切割、抛光和精制,以美化和增加其价值。)
  • 4. xa-phia của tôi
  • 意思:我的蓝宝石
  • 例句:Xa-phia của tôi là món quà đặc biệt mà mẹ tôi tặng khi tôi sinh nhật.(我的蓝宝石是我母亲在我生日时送的特别礼物。)