- 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:sự kiện tấtyếu(必然事件)
- 比较级和最高级:形容词没有固定的比较级和最高级形式,通常通过上下文来表达。例如:nếu không có điều kiện này, sự kiện sẽ không xảy ra, tức là điều kiện này là tấtyếu(如果没有这个条件,事件就不会发生,即这个条件是必然的)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất tấtyếu(非常必然)
- 1. sự kiện tấtyếu
- 意思:必然事件
- 例句:Sự kiện này sẽ xảy ra, nó là sự kiện tấtyếu.(这个事件将会发生,它是必然事件。) 2. kết quả tấtyếu
- 意思:必然结果
- 例句:Kết quả của cuộc thi là kết quả tấtyếu của nỗ lực của các thí sinh.(比赛的结果是对考生努力的必然结果。) 3. quy luật tấtyếu
- 意思:必然规律
- 例句:Quy luật của tự nhiên là những quy luật tấtyếu.(自然规律是必然规律。) 4. diễn biến tấtyếu
- 意思:必然发展
- 例句:Diễn biến của xã hội theo hướng phát triển khoa học và công nghệ là diễn biến tấtyếu.(社会按照科学和技术发展方向的发展是必然发展。) 5. lý do tấtyếu
- 意思:必然理由
- 例句:Lý do tại sao chúng ta phải học tập là lý do tấtyếu.(我们为什么要学习的理由是必然理由。)
- 将“tấtyếu”与“必然”联系起来记忆:
- tấtyếu:可以联想到“tất nhiên”(自然),必然的事情就像自然规律一样不可改变。
- tấtyếu:可以联想到“tất cả”(全部),必然的事情是所有可能结果中的全部,没有其他选择。
- 1. 描述事物的必然性
- Cái chết là sự kiện tấtyếu của cuộc sống.(死亡是生活必然的事件。) 2. 描述结果的必然性
- Nếu không chăm sóc sức khỏe, bệnh tật sẽ là kết quả tấtyếu.(如果不照顾健康,疾病将是必然结果。) 3. 描述规律的必然性
- Quy luật của tự nhiên là những quy luật tấtyếu, không ai có thể thay đổi được.(自然规律是必然规律,没有人能够改变。) 4. 描述发展的必然性
- Diễn biến của xã hội theo hướng phát triển khoa học và công nghệ là diễn biến tấtyếu.(社会按照科学和技术发展方向的发展是必然发展。) 5. 描述理由的必然性
- Lý do tại sao chúng ta phải học tập là lý do tấtyếu.(我们为什么要学习的理由是必然理由。)