• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cổvăn(文言文)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cổvăn(各种文言文)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的文言文。例如:cổvăn cổ điển(古典文言文)
  • 1. cổvăn cổ điển
  • 意思:古典文言文
  • 例句:Cổvăn cổ điển là một dạng văn học truyền thống của Trung Quốc.(文言文是中国传统文学的一种形式。)
  • 2. cổvăn trong văn học
  • 意思:文学中的文言文
  • 例句:Cổvăn có vai trò quan trọng trong văn học Trung Quốc cổ đại.(文言文在中国古代文学中扮演着重要角色。)
  • 3. cổvăn và tiếng Việt
  • 意思:文言文与越南语
  • 例句:Cổvăn đã có ảnh hưởng đến việc phát triển tiếng Việt trong thời kỳ cổ đại.(文言文对古代越南语的发展产生了影响。)
  • 4. cổvăn và văn hóa
  • 意思:文言文与文化
  • 例句:Cổvăn phản ánh văn hóa và tư tưởng của người Trung Quốc thời cổ đại.(文言文反映了中国古代的文化和思想。)
  • 将“cổvăn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cổ:可以联想到“cổ”(古),表示古老的、古代的。
  • văn:可以联想到“văn”(文),表示文学、文字。
  • 1. 描述文言文的特点
  • 语言特点:
  • Cổvăn sử dụng ngôn từ phức tạp và có nhiều quy tắc ngữ pháp.(文言文使用复杂的词汇和许多语法规则。)
  • Cổvăn thường chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc trong từng câu.(文言文常常在每句话中包含深刻的意义。)
  • 2. 描述文言文的历史
  • 历史发展:
  • Cổvăn đã xuất hiện từ thời kỳ cổ đại của Trung Quốc.(文言文从中国上古时期开始出现。)
  • Cổvăn đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ cho đến khi tiếng Trung Quốc hiện đại được phổ biến.(文言文被使用了数个世纪,直到现代汉语普及。)
  • 3. 描述文言文的影响
  • 文化影响:
  • Cổvăn đã ảnh hưởng đến văn hóa và ngôn ngữ của nhiều nước trong khu vực Đông Á.(文言文对东亚多个国家的文化和语言产生了影响。)
  • Cổvăn là nguồn gốc của nhiều từ ngữ, câu chuyện và tư tưởng truyền thống trong văn hóa Đông Á.(文言文是东亚传统文化中许多成语、故事和思想的源头。)