• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:TôCáchLan(苏格兰)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
    1. TôCáchLan
  • 意思:苏格兰
  • 例句:TôCáchLan là một phần của Vương quốc Liên hiệp Anh.(苏格兰是联合王国的一部分。)
  • 2. TôCáchLan cổ điển
  • 意思:古典苏格兰
  • 例句:Nhạc cổ điển TôCáchLan rất nổi tiếng trên thế giới.(古典苏格兰音乐在世界上非常著名。)
  • 3. TôCáchLan Highlands
  • 意思:苏格兰高地
  • 例句:Khu vực Highlands của TôCáchLan rất đẹp và đầy bí ẩn.(苏格兰高地地区非常美丽且充满神秘。)
  • 4. TôCáchLan Whisky
  • 意思:苏格兰威士忌
  • 例句:Whisky TôCáchLan được biết đến là một loại rượu rất ngon.(苏格兰威士忌被认为是一种非常美味的酒。)
  • 5. TôCáchLan kilt
  • 意思:苏格兰裙
  • 例句:Kilt TôCáchLan là một phần của trang phục truyền thống của người Scotland.(苏格兰裙是苏格兰人传统服装的一部分。)
    将“TôCáchLan”与苏格兰的标志性特征联系起来:
  • TôCáchLan:可以联想到苏格兰的风笛(bagpipe)和格子裙(kilt),这些都是苏格兰文化的象征。
  • Scotland:可以联想到“Scotland”这个词,它是英语中对苏格兰的称呼,与越南语中的“TôCáchLan”相对应。
    1. 描述苏格兰的地理位置
  • TôCáchLan nằm ở phía bắc của Vương quốc Liên hiệp Anh.(苏格兰位于联合王国的北部。)
  • 2. 描述苏格兰的文化
  • TôCáchLan có văn hóa phong phú và truyền thống.(苏格兰有着丰富和传统的文化。)
  • 3. 描述苏格兰的风景
  • Nơi đây có những ngọn núi và hồ nước tuyệt đẹp.(这里有美丽的山脉和湖泊。)