• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thư pháp(书法家)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thư pháp(各位书法家)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定风格的书法家。例如:thư pháp nổi tiếng(著名书法家)
    1. thư pháp nổi tiếng
  • 意思:著名书法家
  • 例句:Thư pháp nổi tiếng thường có nhiều tác phẩm được nhiều người yêu thích.(著名书法家通常有很多作品受到人们的喜爱。)
  • 2. thư pháp truyền thống
  • 意思:传统书法家
  • 例句:Thư pháp truyền thống thường sử dụng bút lông để viết.(传统书法家通常使用毛笔书写。)
  • 3. thư pháp hiện đại
  • 意思:现代书法家
  • 例句:Thư pháp hiện đại thường sử dụng nhiều kỹ thuật mới trong nghệ thuật viết chữ.(现代书法家在书法艺术中经常使用许多新技术。)
  • 4. hội thảo thư pháp
  • 意思:书法研讨会
  • 例句:Hội thảo thư pháp lần này tập trung thảo luận về phát triển nghệ thuật viết chữ truyền thống.(这次书法研讨会集中讨论传统书法艺术的发展。)
  • 5. triển lãm thư pháp
  • 意思:书法展览
  • 例句:Triển lãm thư pháp lần này sẽ giới thiệu nhiều tác phẩm mới của các thư pháp trẻ.(这次书法展览将介绍许多年轻书法家的新作品。)
    将“thư pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thư:可以联想到“thư”(书),书法是书写的艺术。
  • pháp:可以联想到“pháp”(法),书法有其特定的规则和技巧。
  • 通过联想书法家与书写艺术的联系,以及书法的规则和技巧,帮助记忆“thư pháp”(书法家)这一词汇。
    1. 描述书法家的作品
  • 作品风格:
  • Tác phẩm của thư pháp này có phong cách rất độc đáo.(这位书法家的作品风格非常独特。)
  • Tác phẩm của thư pháp này được nhiều người đánh giá cao.(这位书法家的作品受到了许多人的高度评价。)
  • 2. 描述书法家的影响
  • 艺术影响:
  • Thư pháp này đã có ảnh hưởng lớn đến thế giới nghệ thuật viết chữ.(这位书法家对书法艺术世界产生了重大影响。)
  • Thư pháp này đã truyền cảm hứng và kiến thức cho nhiều thế hệ sinh viên.(这位书法家为许多代学生传递了灵感和知识。)
  • 3. 描述书法家的活动
  • 教学活动:
  • Thư pháp này thường tổ chức các lớp học viết chữ truyền thống.(这位书法家经常举办传统书法课程。)
  • Thư pháp này thường tham gia các hội thảo và triển lãm về nghệ thuật viết chữ.(这位书法家经常参加关于书法艺术的研讨会和展览。)