xíchlô
河内:[sïk̟̚˧˦lo˧˧]
顺化:[sɨt̚˦˧˥low˧˧]
胡志明市:[sɨt̚˦˥low˧˧]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xíchlô(三轮车)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xíchlô(各种三轮车)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的三轮车。例如:xíchlô lớn(大型三轮车)
使用场景
- 1. 描述三轮车的用途
- 运输用途:
- Xíchlô được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển người và hàng hóa.(三轮车被广泛用于运输人员和货物。)
- Xíchlô giúp người dân dễ dàng di chuyển trong các khu phố nhỏ.(三轮车帮助人们更容易地在小巷中移动。) 2. 描述三轮车的特点
- 结构特点:
- Xíchlô có ba bánh, với một bánh ở phía trước và hai bánh ở phía sau.(三轮车有三个轮子,一个在前,两个在后。)
- Xíchlô thường được thiết kế để phù hợp với các đường phố hẹp và ngõ cụt.(三轮车通常被设计得适合狭窄和曲折的小巷。) 3. 描述三轮车的运营
- 运营情况:
- Xíchlô là một phương tiện kinh tế hiệu quả trong nhiều thành phố Việt Nam.(三轮车是许多越南城市中一种经济高效的交通工具。)
- Xíchlô có thể giúp người lao động tăng thu nhập thông qua việc vận chuyển người và hàng hóa.(三轮车可以帮助劳动者通过运输人员和货物来增加收入。)
联想记忆法
- 将“xíchlô”拆分成几个部分,分别记忆:
- xích:可以联想到“xích”(链条),三轮车的传动系统可能包含链条。
- lô:可以联想到“lô”(车),三轮车是一种车辆。 通过联想三轮车的用途和特点来记忆:
- 三轮车用于载客和运货,因此可以联想到“xíchlô khách”(载客三轮车)和“xíchlô tải”(货运三轮车)。
- 三轮车有三个轮子,因此可以联想到“xíchlô”(三轮车)这个名字。
固定搭配
- 1. xíchlô khách
- 意思:载客三轮车
- 例句:Xíchlô khách là một phương tiện phổ biến trong nhiều thành phố Việt Nam.(载客三轮车在许多越南城市中是一种常见的交通工具。) 2. xíchlô tải
- 意思:货运三轮车
- 例句:Xíchlô tải giúp người dân vận chuyển hàng hóa dễ dàng hơn.(货运三轮车帮助人们更容易地运输货物。) 3. xíchlô cổ
- 意思:老式三轮车
- 例句:Xíchlô cổ thường được sử dụng trong các khu du lịch để đưa khách du lịch tham quan.(老式三轮车通常被用于旅游景点,带游客参观。) 4. xíchlô điện
- 意思:电动三轮车
- 例句:Xíchlô điện đang ngày càng phổ biến trong việc vận chuyển hàng hóa.(电动三轮车在货物运输中越来越受欢迎。) 5. xíchlô choàng
- 意思:带篷三轮车
- 例句:Xíchlô choàng có thể che chắn khỏi nắng và mưa, mang lại sự thoải mái cho người ngồi.(带篷三轮车可以遮蔽阳光和雨水,为乘客提供舒适。)