- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:nuôi(饲养)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nuôi(现在时),nuôi đã(过去时),nuôi sẽ(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người nuôi ong(养蜂人)
- 被动语态:可以构成被动语态。例如:B巢 ong được nuôi(蜂巢被饲养)
1. nuôi ong- 意思:饲养蜜蜂
- 例句:Họ đã nuôi ong trong vườn nhà mình.(他们在自家花园里饲养蜜蜂。)
2. nuôi ong mật ong- 意思:饲养产蜜的蜜蜂
- 例句:Nuôi ong mật ong là một công việc cần kỹ lưỡng và yêu thương.(饲养产蜜的蜜蜂是一项需要细心和爱心的工作。)
3. nuôi ong trong nhà- 意思:在室内饲养蜜蜂
- 例句:Nuôi ong trong nhà giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng quản lý.(在室内饲养蜜蜂有助于节省空间并便于管理。)
4. nuôi ong ngoài trời- 意思:在户外饲养蜜蜂
- 例句:Nuôi ong ngoài trời cho phép ong di chuyển tự do và thu thập mật ong từ nhiều nguồn khác nhau.(在户外饲养蜜蜂允许蜜蜂自由移动并从不同的来源收集蜂蜜。)
将“nuôi ong”拆分成几个部分,分别记忆:- nuôi:可以联想到“nuôi”(饲养),这是一个表示动作的动词。
- ong:可以联想到“ong”(蜜蜂),这是饲养的对象。
- mật ong:可以联想到“mật ong”(蜂蜜),饲养蜜蜂的主要目的是为了生产蜂蜜。
1. 描述饲养蜜蜂的过程- 准备蜂箱:
- Để nuôi ong, bạn cần chuẩn bị một tổ ong.(为了饲养蜜蜂,你需要准备一个蜂箱。)
- Bạn cần đặt tổ ong ở nơi có ánh sáng tự nhiên và không quá ồn ào.(你需要将蜂箱放置在有自然光且不太嘈杂的地方。)
2. 描述饲养蜜蜂的好处- Sản xuất mật ong:
- Nuôi ong giúp sản xuất mật ong, một nguồn thực phẩm có lợi cho sức khỏe.(饲养蜜蜂有助于生产蜂蜜,这是一种对健康有益的食品。)
- Nuôi ong cũng giúp bảo vệ môi trường bằng cách giúp phôi trộn các loại cây.(饲养蜜蜂也有助于通过帮助植物授粉来保护环境。)
3. 描述饲养蜜蜂的挑战- Bảo vệ ong khỏi bệnh tật và con sâu:
- Nuôi ong đòi hỏi phải bảo vệ chúng khỏi bệnh tật và con sâu có thể gây hại.(饲养蜜蜂需要保护它们免受可能造成伤害的疾病和害虫。)
- Phải học hỏi và cập nhật kiến thức liên quan đến nuôi ong để đảm bảo sự phát triển lành mạnh của ong.(必须学习和更新有关饲养蜜蜂的知识,以确保蜜蜂的健康发育。)