- 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:quốc tế hóa(国际化)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:quốc tế hóa đang diễn ra(正在进行国际化)
- 语态:通常用于主动语态,表示主语是动作的执行者。例如:công ty đang quốc tế hóa(公司正在国际化)
1. quá trình quốc tế hóa- 意思:国际化过程
- 例句:Quá trình quốc tế hóa của doanh nghiệp đang diễn ra nhanh chóng.(企业国际化进程正在迅速进行。)
2. quốc tế hóa kinh tế- 意思:经济国际化
- 例句:Quốc tế hóa kinh tế đã giúp nhiều nước mở rộng thị trường.(经济国际化帮助许多国家扩大了市场。)
3. quốc tế hóa văn hóa- 意思:文化国际化
- 例句:Quốc tế hóa văn hóa đã làm tăng sự giao lưu giữa các dân tộc.(文化国际化增加了各民族之间的交流。)
4. quốc tế hóa giáo dục- 意思:教育国际化
- 例句:Quốc tế hóa giáo dục đã mở ra nhiều cơ hội cho sinh viên.(教育国际化为学生提供了许多机会。)
将“quốc tế hóa”拆分成几个部分,分别记忆:- quốc tế:可以联想到“quốc tế”(国际),国际化涉及不同国家之间的交流和合作。
- hoá:可以联想到“hoá”(化),表示一种转变或过程,如从国内到国际的转变。
1. 描述企业国际化- Công ty chúng tôi đang tiến hành quốc tế hóa để mở rộng thị trường.(我们公司正在进行国际化以扩大市场。)
2. 描述教育国际化- Các trường đại học đang nỗ lực quốc tế hóa để thu hút sinh viên nước ngoài.(大学正在努力国际化以吸引外国学生。)
3. 描述文化国际化- Sự phổ biến của internet đã làm cho quốc tế hóa văn hóa trở nên dễ dàng hơn.(互联网的普及使得文化国际化变得更加容易。)