• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểu não(小脑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiểu não(多个小脑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的小脑。例如:tiểu não bị thương(受伤的小脑)
    1. não bộ tiểu não
  • 意思:小脑部分
  • 例句:Nhóm khoa học đã nghiên cứu kỹ não bộ tiểu não để tìm hiểu về chức năng của nó.(科学家们仔细研究了小脑部分以了解其功能。)
  • 2. chức năng của tiểu não
  • 意思:小脑的功能
  • 例句:Chức năng của tiểu não bao gồm việc協調 chuyển động và giữ thăng bằng.(小脑的功能包括协调运动和保持平衡。)
  • 3. bệnh tiểu não
  • 意思:小脑疾病
  • 例句:Bệnh tiểu não có thể gây ra nhiều triệu chứng như chập chùng và mất thăng bằng.(小脑疾病可能导致眩晕和失去平衡等症状。)
    将“tiểu não”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiểu:可以联想到“tiểu”(小),小脑是大脑的一部分,相对较小。
  • não:可以联想到“não”(脑),小脑是大脑的一个重要组成部分。
    1. 描述小脑的解剖结构
  • 解剖结构:
  • Tiểu não nằm ở dưới não và có vai trò quan trọng trong việc điều khiển chuyển động.(小脑位于大脑下方,对控制运动起着重要作用。)
  • Tiểu não có hình dạng như một quả bóng chày và được bao phủ bởi não mô.(小脑形状像一个球状体,被脑膜所覆盖。)
  • 2. 描述小脑的功能
  • 功能描述:
  • Tiểu não giúp chúng ta duy trì thăng bằng và協調 các chuyển động phức tạp.(小脑帮助我们保持平衡和协调复杂的运动。)
  • Tiểu não cũng có tác động đến ngôn ngữ và khả năng học tập.(小脑也影响语言能力和学习能力。)
  • 3. 讨论小脑疾病的影响
  • 疾病影响:
  • Một số bệnh tiểu não có thể dẫn đến các vấn đề về chuyển động và thăng bằng.(一些小脑疾病可能导致运动和平衡问题。)
  • Bệnh tiểu não có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và ngôn ngữ của người bệnh.(小脑疾病可能影响患者的学习能力和语言能力。)