• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cẩn trọng(仔细的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:cẩn trọng hơn(更仔细的),cẩn trọng nhất(最仔细的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất cẩn trọng(非常仔细的)
  • 1. làm việc cẩn trọng
  • 意思:工作仔细
  • 例句:Làm việc cẩn trọng là quan trọng đối với mỗi người.(对每个人来说,工作仔细都很重要。)
  • 2. cẩn trọng trong công việc
  • 意思:工作中的仔细
  • 例句:Cẩn trọng trong công việc giúp bạn tránh được nhiều lỗi lầm.(工作中的仔细可以帮助你避免许多错误。)
  • 3. cẩn trọng với chi tiết
  • 意思:对细节的仔细
  • 例句:Cẩn trọng với chi tiết giúp bạn hoàn thành công việc một cách hiệu quả.(对细节的仔细可以帮助你有效地完成工作。)
  • 4. cẩn trọng trong học tập
  • 意思:学习中的仔细
  • 例句:Cẩn trọng trong học tập giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức.(学习中的仔细可以帮助你更清楚地理解知识。)
  • 5. cẩn trọng trong giao tiếp
  • 意思:交流中的仔细
  • 例句:Cẩn trọng trong giao tiếp giúp bạn tránh được sự hiểu lầm.(交流中的仔细可以帮助你避免误解。)
  • 将“cẩn trọng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cẩn:可以联想到“cẩn thận”(谨慎),表示做事时的小心和仔细。
  • trọng:可以联想到“trọng đại”(重要),表示仔细是一种重要的品质。
  • 1. 描述工作态度
  • 在工作中,cẩn trọng(仔细的)是一个重要的品质。
  • Cẩn trọng giúp bạn hoàn thành công việc một cách chính xác và hiệu quả.(仔细帮助你准确高效地完成工作。)
  • 2. 描述学习态度
  • 在学习中,cẩn trọng(仔细的)同样重要。
  • Cẩn trọng trong học tập giúp bạn nắm bắt và hiểu rõ hơn về kiến thức.(学习中的仔细帮助你更好地掌握和理解知识。)
  • 3. 描述交流方式
  • 在交流中,cẩn trọng(仔细的)可以帮助你避免误解。
  • Cẩn trọng trong giao tiếp giúp bạn hiểu rõ hơn về ý định của đối phương.(交流中的仔细帮助你更清楚地理解对方的意图。)