- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Đà Nẵng(岘港)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配,形成新的短语。例如:Khu du lịch Đà Nẵng(岘港旅游区)
- 1. Đà Nẵng
- 意思:岘港,越南中部的一个城市。
- 例句:Đà Nẵng là một thành phố nổi tiếng ở Việt Nam.(岘港是越南一个著名的城市。)
- 2. Sân bay Đà Nẵng
- 意思:岘港机场
- 例句:Sân bay Đà Nẵng là một sân bay quốc tế lớn.(岘港机场是一个大型国际机场。)
- 3. Biển Đà Nẵng
- 意思:岘港海滩
- 例句:Biển Đà Nẵng rất đẹp và thu hút nhiều du khách.(岘港海滩非常美丽,吸引了很多游客。)
- 4. Khu du lịch Đà Nẵng
- 意思:岘港旅游区
- 例句:Khu du lịch Đà Nẵng có nhiều điểm đến du lịch hấp dẫn.(岘港旅游区有很多吸引人的旅游景点。)
- 5. Đại học Đà Nẵng
- 意思:岘港大学
- 例句:Đại học Đà Nẵng là một trường đại học nổi tiếng.(岘港大学是一所著名的大学。)
- 将“Đà Nẵng”拆分成几个部分,分别记忆:
- Đà:可以联想到“Đà Nẵng”中的“Đà”(都),岘港是越南中部的一个重要城市。
- Nẵng:可以联想到“Nẵng”(港),岘港是一个沿海城市,拥有美丽的海滩和港口。
- 1. 描述岘港的地理位置
- Đà Nẵng nằm ở trung tâm Việt Nam.(岘港位于越南中部。)
- 2. 描述岘港的旅游景点
- Đà Nẵng có nhiều điểm đến du lịch như Sơn Trà, Ngu Hanh Sơn, Linh Ứng Tự.(岘港有很多旅游景点,如山茶半岛、五行山、灵应寺。)
- 3. 描述岘港的文化活动
- Đà Nẵng thường tổ chức các sự kiện văn hóa như lễ hội Ánh Sáng, lễ hội Trái Tim.(岘港经常举办如光影节、心脏节等文化活动。)
- 4. 描述岘港的美食
- Đà Nẵng nổi tiếng với các món ăn ngon như mì Quảng, bún bò Huế.(岘港以美食如广南米粉、顺化牛肉粉而闻名。)