例句:Ngọc Hoàng là một vị thần quan trọng trong đạo교.(道教神界统治者是道教中一个重要的神祇。)
2. Ngọc Hoàng và các thần đồng
意思:道教神界统治者和其他神祇
例句:Ngọc Hoàng và các thần đồng được崇敬 trong nhiều đền đài đạo giáo.(道教神界统治者和其他神祇在许多道观中受到崇敬。)
3. Thánh địa Ngọc Hoàng
意思:道教神界统治者的圣地
例句:Những người theo đạo thường đến Thánh địa Ngọc Hoàng để cầu phúc.(道教信徒常去道教神界统治者的圣地祈求祝福。)
将“Ngọc Hoàng”拆分成几个部分,分别记忆:
Ngọc:可以联想到“ngọc”(玉),在道教文化中,玉常常与神性和纯洁联系在一起。
Hoàng:可以联想到“hoàng”(皇),表示至高无上的地位,与“统治者”相呼应。
1. 描述道教信仰中的神祇
Ngọc Hoàng là một trong những thần quan trọng trong đạo giáo, được崇敬 và thờ phụng.(道教神界统治者是道教中一个重要的神祇,受到崇敬和供奉。)
2. 描述道教仪式或活动
Lễ hội Ngọc Hoàng thường diễn ra vào những dịp đặc biệt trong năm.(道教神界统治者的节日通常在一年中的特别日子举行。)
3. 描述道教文化和艺术
Trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học của đạo giáo, Ngọc Hoàng được miêu tả với nhiều hình ảnh và ý nghĩa khác nhau.(在许多道教的艺术和文学作品中,道教神界统治者被描绘成不同的形象和含义。)