• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Ngọc Hoàng(道教神界统治者)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以被其他名词或短语修饰以提供额外信息。例如:Chúa Ngọc Hoàng(神界统治者)
    1. Ngọc Hoàng
  • 意思:道教神界统治者
  • 例句:Ngọc Hoàng là một vị thần quan trọng trong đạo교.(道教神界统治者是道教中一个重要的神祇。)
  • 2. Ngọc Hoàng và các thần đồng
  • 意思:道教神界统治者和其他神祇
  • 例句:Ngọc Hoàng và các thần đồng được崇敬 trong nhiều đền đài đạo giáo.(道教神界统治者和其他神祇在许多道观中受到崇敬。)
  • 3. Thánh địa Ngọc Hoàng
  • 意思:道教神界统治者的圣地
  • 例句:Những người theo đạo thường đến Thánh địa Ngọc Hoàng để cầu phúc.(道教信徒常去道教神界统治者的圣地祈求祝福。)
    将“Ngọc Hoàng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Ngọc:可以联想到“ngọc”(玉),在道教文化中,玉常常与神性和纯洁联系在一起。
  • Hoàng:可以联想到“hoàng”(皇),表示至高无上的地位,与“统治者”相呼应。
    1. 描述道教信仰中的神祇
  • Ngọc Hoàng là một trong những thần quan trọng trong đạo giáo, được崇敬 và thờ phụng.(道教神界统治者是道教中一个重要的神祇,受到崇敬和供奉。)
  • 2. 描述道教仪式或活动
  • Lễ hội Ngọc Hoàng thường diễn ra vào những dịp đặc biệt trong năm.(道教神界统治者的节日通常在一年中的特别日子举行。)
  • 3. 描述道教文化和艺术
  • Trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn học của đạo giáo, Ngọc Hoàng được miêu tả với nhiều hình ảnh và ý nghĩa khác nhau.(在许多道教的艺术和文学作品中,道教神界统治者被描绘成不同的形象和含义。)