• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Canh Dần(庚寅)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Canh Dần(各个庚寅年)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的庚寅。例如:năm Canh Dần(庚寅年)
  • 1. năm Canh Dần
  • 意思:庚寅年
  • 例句:Năm Canh Dần thường được coi là một năm may mắn.(庚寅年通常被认为是一个幸运的年份。)
  • 2. Canh Dần trong phong thủy
  • 意思:风水中的庚寅
  • 例句:Canh Dần trong phong thủy có ý nghĩa riêng biệt và liên quan đến các yếu tố thời gian.(风水中的庚寅有其独特的含义,与时间因素有关。)
  • 3. Canh Dần và vận mệnh
  • 意思:庚寅与命运
  • 例句:Người sinh vào năm Canh Dần thường được cho là có vận mệnh tốt.(出生在庚寅年的人通常被认为有好命运。)
  • 将“Canh Dần”与相关概念联系起来记忆:
  • Canh:可以联想到“Canh”(金),因为庚寅中的“庚”字在五行中属金。
  • Dần:可以联想到“Dần”(虎),因为寅在十二地支中代表虎。
  • Năm:可以联想到“năm”(年),因为“Canh Dần”通常与年份相关联。
  • 1. 描述年份
  • Năm Canh Dần là một trong những năm trong lịch âm dương.(庚寅年是阴阳历中的一个年份。)
  • 2. 讨论风水
  • Canh Dần có vị trí quan trọng trong việc phân tích vận may của một người.(庚寅在分析一个人的运势时占有重要位置。)
  • 3. 谈论命运
  • Người sinh vào năm Canh Dần cần chú ý đến việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống私有.(出生在庚寅年的人需要注意工作与私生活之间的平衡。)