• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ốcanhvũ(鹦鹉螺)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ốcanhvũ(各种鹦鹉螺)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鹦鹉螺。例如:ốcanhvũ đẹp(美丽的鹦鹉螺)
    1. ốcanhvũ biển
  • 意思:海螺
  • 例句:Ốcanhvũ biển là một loại ốc sống ở dưới nước.(海螺是一种生活在水下的螺类。)
  • 2. ốcanhvũ cổ xưa
  • 意思:古鹦鹉螺
  • 例句:Ốcanhvũ cổ xưa đã từng là một loài ốc sống rộng rãi trên Trái Đất.(古鹦鹉螺曾经是地球上广泛分布的一种螺类。)
  • 3. ốcanhvũ trong vách đá
  • 意思:化石鹦鹉螺
  • 例句:Ốcanhvũ trong vách đá là dấu vết của sự sống trong quá khứ.(化石鹦鹉螺是过去生命的痕迹。)
  • 4. ốcanhvũ nhỏ
  • 意思:小鹦鹉螺
  • 例句:Ốcanhvũ nhỏ có hình dạng rất dễ thương.(小鹦鹉螺的形状非常可爱。)
  • 5. ốcanhvũ lớn
  • 意思:大鹦鹉螺
  • 例句:Ốcanhvũ lớn có thể lớn đến cả chục centimet.(大鹦鹉螺可以大到十几厘米。)
    将“ốcanhvũ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ốc:可以联想到“ốc”(螺),鹦鹉螺属于螺类的一种。
  • anhvũ:可以联想到“anh vũ”(武士),鹦鹉螺因其壳上的纹路类似武士的盔甲而得名。
    1. 描述鹦鹉螺的特征
  • 形态特征:
  • Ốcanhvũ có vòm hình con tim, với màu sắc rất đẹp.(鹦鹉螺有心形的壳,颜色非常美丽。)
  • Ốcanhvũ có những đường may xoắn ốc quanh vòm.(鹦鹉螺的壳上有螺旋状的纹路。)
  • 2. 描述鹦鹉螺的习性
  • 生活习性:
  • Ốcanhvũ thường sống ở đáy biển, ăn các loại động vật nhỏ.(鹦鹉螺通常生活在海底,吃小型动物。)
  • Ốcanhvũ có thể di chuyển bằng cách sử dụng chân ốc.(鹦鹉螺可以通过使用足部移动。)
  • 3. 描述鹦鹉螺的分布
  • 地理分布:
  • Ốcanhvũ có thể tìm thấy ở các vùng biển ấm áp.(鹦鹉螺可以在温暖的海域找到。)
  • Ốcanhvũ không phổ biến ở các vùng biển lạnh.(鹦鹉螺在寒冷的海域不常见。)