- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:định nghĩa(定义)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các định nghĩa(各种定义)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的定义。例如:định nghĩa rõ ràng(清晰的定义)
- 1. định nghĩa của một từ
- 意思:一个词的定义
- 例句:Định nghĩa của từ "định nghĩa" là cách giải thích về ý nghĩa của từ đó.("定义"这个词的定义是解释该词的意义。)
- 2. định nghĩa rõ ràng
- 意思:清晰的定义
- 例句:Một định nghĩa rõ ràng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về một vấn đề.(一个清晰的定义帮助我们更清楚地理解一个问题。)
- 3. định nghĩa không rõ ràng
- 意思:不清晰的定义
- 例句:Định nghĩa không rõ ràng có thể gây ra hiểu lầm.(不清晰的定义可能导致误解。)
- 4. định nghĩa từ vựng
- 意思:词汇定义
- 例句:Định nghĩa từ vựng là một phần quan trọng của việc học ngoại ngữ.(词汇定义是学习外语的一个重要部分。)
- 将“định nghĩa”拆分成几个部分,分别记忆:
- định:可以联想到“định”(确定),定义是对一个概念的确定性解释。
- nghĩa:可以联想到“nghĩa”(意义),定义是解释一个词或概念的意义。
- 1. 学术讨论
- 在学术讨论中,清晰的定义对于理解概念至关重要。
- Trong cuộc thảo luận học thuật, định nghĩa rõ ràng về một khái niệm là rất quan trọng.(在学术讨论中,一个概念的清晰定义非常重要。)
- 2. 词典编纂
- 编纂词典时,每个词的定义都需要准确无误。
- Khi biên soạn từ điển, định nghĩa của mỗi từ đều cần chính xác và không có lỗi.(编纂词典时,每个词的定义都需要准确无误。)
- 3. 法律文件
- 在法律文件中,定义必须非常精确,以避免任何法律上的混淆。
- Trong tài liệu pháp lý, định nghĩa phải rất chính xác để tránh bất kỳ nhầm lẫn pháp lý nào.(在法律文件中,定义必须非常精确,以避免任何法律上的混淆。)