• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:giống nhau(像)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giống nhau(现在时),giống nhau đã(过去时),giống nhau sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Em giống anh(我像你)
  • 1. giống nhau
  • 意思:像
  • 例句:Em giống anh trong tính cách.(我在性格上像你。)
  • 2. không giống nhau
  • 意思:不像
  • 例句:Hai anh em không giống nhau về ngoại hình.(这两个兄弟姐妹在外表上不像。)
  • 3. rất giống nhau
  • 意思:非常像
  • 例句:Hai người bạn này rất giống nhau về phong cách.(这两个朋友在风格上非常像。)
  • 4. không mấy giống nhau
  • 意思:不太像
  • 例句:Hai món ăn này không mấy giống nhau về hương vị.(这两道菜在味道上不太像。)
  • 将“giống nhau”与日常生活中的相似事物联系起来:
  • giống:可以联想到“giống”(种类),表示两者属于同一种类或相似。
  • nhau:可以联想到“nhau”(一起),表示两者在一起时的相似性。
  • 1. 描述外貌相似
  • Hai anh em này rất giống nhau về mặt ngoài.(这两个兄弟姐妹在外表上非常像。)
  • 2. 描述性格相似
  • Hai bạn này không giống nhau về tính cách.(这两个朋友在性格上不像。)
  • 3. 描述行为相似
  • Hai người này hành động giống nhau trong tình huống khẩn cấp.(这两个人在紧急情况下的行为很像。)
  • 4. 描述物品相似
  • Hai chiếc xe này không mấy giống nhau về thiết kế.(这两辆车在设计上不太像。)