- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giờ Mão(卯时)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giờ Mão(各个卯时)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时间的卯时。例如:giờ Mão sáng(早晨的卯时)
- 1. giờ Mão
- 意思:卯时,指中国古时计时法中的一个时辰,相当于现代时间的5点到7点。
- 例句:Trong lịch sử, giờ Mão là thời gian quan trọng để bắt đầu một ngày mới.(在历史上,卯时是开始新一天的重要时刻。)
- 2. giờ Mão của ngày
- 意思:一天中的卯时
- 例句:Giờ Mão của ngày hôm nay bắt đầu khi mặt trời mọc.(今天的卯时开始于太阳升起之时。)
- 3. giờ Mão trong lịch sử
- 意思:历史上的卯时
- 例句:Trong lịch sử, giờ Mão thường được sử dụng để đánh dấu thời gian làm việc.(在历史上,卯时通常被用来标记工作时间。)
- 将“giờ Mão”与中国传统时辰联系起来:
- giờ Mão:可以联想到中国传统的时辰划分,卯时是其中之一。
- Mão:可以联想到“Mão”(卯),这是中国十二地支之一,与时辰相关联。
- 1. 描述一天中的时间段
- 时间段描述:
- Giờ Mão là thời gian đầu tiên trong ngày, khi mọi thứ bắt đầu trở nên sôi động.(卯时是一天中的第一个时间段,当一切开始变得活跃。)
- 2. 描述传统计时法
- 传统计时法描述:
- Giờ Mão là một trong mười hai giờ trong lịch sử, được sử dụng để chia nhỏ ngày thành các phần.(卯时是历史上的十二个时辰之一,用来将一天细分为几个部分。)
- 3. 描述卯时的文化意义
- 文化意义描述:
- Giờ Mão không chỉ là một đơn vị thời gian, mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong lịch sử.(卯时不仅仅是一个时间单位,它在历史上还承载着深刻的文化意义。)