- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:franxi(钫)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các franxi(各种钫)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钫。例如:franxi nguyên tử(原子钫)
- 1. franxi nguyên tử
- 意思:原子钫
- 例句:Franxi nguyên tử là một nguyên tố hữu cơ có số nguyên tử 87.(原子钫是一种原子序数为87的放射性元素。)
- 2. franxi trong hóa học
- 意思:化学中的钫
- 例句:Trong hóa học, franxi là một nguyên tố rất hiếm và có tính活泼.(在化学中,钫是一种非常稀有且活泼的元素。)
- 3. franxi trong các ứng dụng
- 意思:钫的应用
- 例句:Các ứng dụng của franxi bao gồm trong lĩnh vực y học và năng lượng.(钫的应用包括在医学和能源领域。)
- 将“franxi”拆分成几个部分,分别记忆:
- fran:可以联想到“France”(法国),因为钫是以法国命名的。
- xi:可以联想到“稀有”(稀有),因为钫是一种非常稀有的元素。
- 1. 描述钫的性质
- 放射性元素:
- Franxi là một nguyên tố rất hiếm và có tính活泼, có thể phát ra phóng xạ.(钫是一种非常稀有且活泼的元素,能够释放辐射。)
- Franxi có số nguyên tử 87 và thuộc nhóm 1A của bảng phân loại hóa học.(钫的原子序数为87,属于化学周期表的第1A族。)
- 2. 描述钫的应用
- 医学应用:
- Franxi có thể được sử dụng trong các liệu pháp trị liệu bằng phóng xạ trong y học.(钫可以用于医学中的放射治疗。)
- Năng lượng的应用:
- Franxi có tiềm năng được sử dụng trong sản xuất năng lượng hạt nhân.(钫有潜力被用于核能生产。)