• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:clorua(氯化物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các clorua(各种氯化物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氯化物。例如:clorua mạnh(强氯化物)
  • 1. cloruakali
  • 意思:氯化钾
  • 例句:Cloruakali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể con người.(氯化钾是人体必需的重要营养素。)
  • 2. cloruasodach
  • 意思:氯化钠
  • 例句:Cloruasodach có công dụng làm tăng độ mặn của thức ăn.(氯化钠有增加食物咸度的作用。)
  • 3. cloruasach
  • 意思:氯化物
  • 例句:Cloruasach là một loại chất hóa học có công dụng rộng rãi.(氯化物是一种用途广泛的化学物质。)
  • 4. cloruasoda
  • 意思:氯化钠
  • 例句:Cloruasoda có thể tìm thấy trong muối tiêu dùng hàng ngày.(氯化钠可以在日常生活中的食盐中找到。)
  • 将“clorua”拆分成几个部分,分别记忆:
  • clo-:可以联想到“chlorine”(氯),氯化物含有氯元素。
  • rua:可以联想到“sodium”(钠),氯化钠是常见的氯化物之一。
  • 1. 描述氯化物的性质
  • 化学性质:
  • Clorua có tính chất ăn mòn và phản ứng mạnh với nhiều chất khác.(氯化物具有腐蚀性和与许多物质发生强烈反应的性质。)
  • 2. 描述氯化物的应用
  • 工业应用:
  • Clorua được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, ví dụ như sản xuất hóa chất, sản xuất muối, và xử lý nước.(氯化物在工业中应用广泛,如化学品生产、食盐生产和水处理。)
  • Clorua cũng được sử dụng trong các领域的 y tế và nông nghiệp.(氯化物也用于医疗和农业领域。)
  • 3. 描述氯化物的危害
  • 环境危害:
  • Bất cẩn sử dụng clorua có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.(不慎使用氯化物可能造成环境污染和影响人类健康。)