• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mỹ đức(美德)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mỹ đức(各种美德)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的美德。例如:mỹ đức nhân đạo(人道美德)
    1. mỹ đức con người
  • 意思:人类的美德
  • 例句:Mỹ đức con người bao gồm lòng từ bi, sự hiếu順 và lòng trung thành.(人类的美德包括同情心、孝顺和忠诚。)
  • 2. mỹ đức đạo đức
  • 意思:道德美德
  • 例句:Mỹ đức đạo đức là những giá trị sống quan trọng trong xã hội.(道德美德是社会中重要的生活价值。)
  • 3. mỹ đức văn hóa
  • 意思:文化美德
  • 例句:Mỹ đức văn hóa được truyền tải qua nhiều thế hệ.(文化美德通过许多代人传承下来。)
  • 4. mỹ đức công dân
  • 意思:公民美德
  • 例句:Mỹ đức công dân bao gồm tôn trọng pháp luật và tôn trọng người khác.(公民美德包括尊重法律和尊重他人。)
    将“mỹ đức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mỹ:可以联想到“mỹ”(美),美德是人们认为美好的品质。
  • đức:可以联想到“đức”(德),美德与道德、德行紧密相关。
    1. 描述个人的美德
  • 个人品质:
  • Người có mỹ đức thường được người khác tôn trọng.(有美德的人通常受到他人的尊重。)
  • Mỹ đức là một phần không thể thiếu của con người.(美德是人不可或缺的一部分。)
  • 2. 描述社会的美德
  • 社会价值:
  • Mỹ đức là nền tảng của một xã hội văn minh.(美德是文明社会的基础。)
  • Mỹ đức giúp tạo ra một môi trường sống lành mạnh.(美德有助于创造一个健康的生活环境。)
  • 3. 描述美德的传承
  • 文化传承:
  • Mỹ đức được truyền lại qua nhiều thế hệ để giữ gìn và phát triển.(美德被多代人传承以维护和发展。)
  • Mỹ đức là một phần của di sản văn hóa của mỗi dân tộc.(美德是每个民族文化遗产的一部分。)