• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cănnguyên(起源)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cănnguyên(各种起源)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的起源。例如:cănnguyên lịch sử(历史起源)
  • 1. cănnguyên của sự kiện
  • 意思:事件的起源
  • 例句:Cănnguyên của sự kiện đã xảy ra từ một sự hiểu lầm nhỏ.(事件的起源是由于一个小误会。)
  • 2. cănnguyên của văn hóa
  • 意思:文化的起源
  • 例句:Cănnguyên của văn hóa Việt Nam có thể truy ngược về thời cổ đại.(越南文化的起源可以追溯到古代。)
  • 3. cănnguyên của ngôn ngữ
  • 意思:语言的起源
  • 例句:Như thế nào là cănnguyên của ngôn ngữ Việt?(越南语的起源是怎样的?)
  • 4. cănnguyên của sự thay đổi
  • 意思:变化的起源
  • 例句:Cănnguyên của sự thay đổi này là do ảnh hưởng của công nghệ thông tin.(这一变化的起源是由于信息技术的影响。)
  • 将“cănnguyên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • căn:可以联想到“căn bản”(基本),起源是事物最基本、最根本的部分。
  • nguyên:可以联想到“nguyên nhân”(原因),起源是事物发生的原因或起点。
  • 1. 描述事物的起源
  • 科学起源:
  • Cănnguyên của khoa học tự nhiên có thể được tìm thấy trong những câu chuyện huyền thoại cổ đại.(自然科学的起源可以在古代神话故事中找到。)
  • 2. 描述文化起源
  • 文化起源:
  • Cănnguyên của các tập tục truyền thống thường liên quan đến các câu chuyện thần thoại.(传统习俗的起源通常与神话故事有关。)
  • 3. 描述语言起源
  • 语言起源:
  • Cănnguyên của ngôn ngữ Việt có thể được tìm thấy trong những từ ngữ cổ xưa.(越南语的起源可以在古老的词汇中找到。)