• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thánh lễ(弥撒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thánh lễ(多个弥撒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的弥撒。例如:thánh lễ lớn(大型弥撒)
    1. thánh lễ Chúa Nhật
  • 意思:主日弥撒
  • 例句:Hôm nay là Chủ Nhật, chúng ta sẽ dự thánh lễ Chúa Nhật.(今天是主日,我们将参加主日弥撒。)
  • 2. thánh lễ Thánh Thể
  • 意思:圣体弥撒
  • 例句:Thánh lễ Thánh Thể là một nghi lễ quan trọng trong Giáo hội.(圣体弥撒是教会中一个重要的仪式。)
  • 3. thánh lễ Tân Sinh
  • 意思:圣诞弥撒
  • 例句:Thánh lễ Tân Sinh thường được tổ chức vào đêm Giáng sinh.(圣诞弥撒通常在圣诞夜举行。)
  • 4. thánh lễ Lễ Vượt Sinh
  • 意思:复活节弥撒
  • 例句:Lễ Vượt Sinh là một trong những lễ lớn nhất trong năm.(复活节是一年中最大的节日之一。)
    将“thánh lễ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thánh:可以联想到“thánh”(圣),弥撒是一种神圣的仪式。
  • lễ:可以联想到“lễ”(礼),弥撒是一种宗教仪式。
    1. 描述弥撒的举行
  • 时间安排:
  • Thánh lễ thường được tổ chức vào mỗi ngày Chúa Nhật.(弥撒通常在每个主日举行。)
  • Thánh lễ đặc biệt cũng có thể được tổ chức vào dịp lễigious.(特别的弥撒也可以在宗教节日举行。)
  • 2. 描述弥撒的内容
  • 仪式流程:
  • Trong thánh lễ, linh mục sẽ đọc kinh và dân chúng sẽ cùng chungFOUNDATION.(在弥撒中,神父会读经,信徒们会一起祈祷。)
  • Trong thánh lễ, dân chúng sẽ nhận Thánh Thể và Thánh Tin.(在弥撒中,信徒们会领受圣体和圣血。)
  • 3. 描述弥撒的意义
  • 宗教意义:
  • Thánh lễ là một nghi lễ quan trọng để dân chúng cùng chungFOUNDATION với Chúa.(弥撒是一个重要的仪式,让信徒们与上帝共同祈祷。)
  • Thánh lễ giúp dân chúng nhớ lại sự sống, chết và sống lại của Chúa Kitô.(弥撒帮助信徒们纪念耶稣基督的生死和复活。)