- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nội gian(内间)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nội gian(各个内间)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的内间。例如:nội gian riêng(私人内间)
1. nội gian riêng- 意思:私人内间
- 例句:Tôi muốn một phòng tắm có nội gian riêng.(我想要一个有私人内间的浴室。)
2. nội gian công cộng- 意思:公共内间
- 例句:Nhà vệ sinh có nhiều nội gian công cộng.(洗手间有很多公共内间。)
3. nội gian vệ sinh- 意思:卫生间内间
- 例句:Nội gian vệ sinh trong trường học luôn sạch sẽ.(学校里的卫生间内间总是很干净。)
4. nội gian riêng cho nữ- 意思:女性专用内间
- 例句:Có một số nội gian riêng dành riêng cho nữ.(有一些专门给女性的私人内间。)
5. nội gian riêng cho nam- 意思:男性专用内间
- 例句:Những nội gian riêng dành cho nam thường có nhiều hơn.(给男性的私人内间通常更多。)
将“nội gian”拆分成几个部分,分别记忆:- nội:可以联想到“nội”(内),表示内部或内部空间。
- gian:可以联想到“gian”(间隔),表示空间的分隔。
1. 描述内间的设施- 设施描述:
- Nội gian có cửa và rèm để bảo vệ quyền riêng tư.(内间有门和帘子以保护隐私。)
- Nội gian có hệ thống thoát nước hiện đại.(内间有现代的排水系统。)
2. 描述内间的使用情况- 使用情况:
- Những nội gian này luôn được sử dụng liên tục trong ngày.(这些内间在一天中总是被连续使用。)
- Nếu không có người sử dụng, nội gian sẽ được làm sạch ngay lập tức.(如果没有人使用,内间会立即被清洁。)
3. 描述内间的隐私保护- 隐私保护:
- Nội gian được thiết kế để đảm bảo tối đa quyền riêng tư cho người sử dụng.(内间被设计为最大程度保护使用者的隐私。)
- Nếu có quá nhiều người, việc chờ đợi nội gian có thể mất thời gian.(如果人太多,等待内间可能需要一些时间。)