- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thịt(肉)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các loại thịt(各种肉)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的肉。例如:thịt heo(猪肉)
- 1. thịt heo
- 意思:猪肉
- 例句:Thịt heo nướng rất ngon.(烤猪肉很好吃。) 2. thịt bò
- 意思:牛肉
- 例句:Thịt bò xay là nguyên liệu quan trọng của phở.(牛肉末是越南河粉的重要原料。) 3. thịt gà
- 意思:鸡肉
- 例句:Thịt gà xay dùng trong món salad.(鸡肉末用于沙拉。) 4. thịt lợn
- 意思:野猪肉
- 例句:Thịt lợn có vị ngon và đặc biệt.(野猪肉味道鲜美且独特。) 5. thịt chay
- 意思:素肉(仿肉)
- 例句:Thịt chay是用植物蛋白制成的,模仿肉类的口感和营养。
- 将“thịt”与其他词汇结合,帮助记忆:
- thịt heo:联想到“heo”(猪),猪肉是猪身上的肉。
- thịt bò:联想到“bò”(牛),牛肉是牛身上的肉。
- thịt gà:联想到“gà”(鸡),鸡肉是鸡身上的肉。
- 1. 描述肉类的烹饪方式
- 炒肉:
- Mẹ làm thịt heo xào chua cay rất ngon.(妈妈做的酸辣炒猪肉很好吃。) 2. 描述肉类的来源
- 家养动物:
- Thịt bò thường được nuôi tại các trang trại.(牛肉通常在家畜养殖场饲养。) 3. 描述肉类的用途
- 食品加工:
- Thịt được chế biến thành nhiều loại thực phẩm như xúc xích, bologna.(肉被加工成许多食品,如香肠、大红肠。)