- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trận địa(阵地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trận địa(各个阵地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的阵地。例如:trận địa chiến lược(战略阵地)
1. trại trại địa- 意思:营地
- 例句:Quân đội đã thiết lập một trại trại địa ở vùng núi.(军队在山区建立了一个营地。)
2. trại trại địa chiến lược- 意思:战略阵地
- 例句:Trại trại địa chiến lược là nơi quan trọng trong chiến lược phòng thủ.(战略阵地在防御战略中非常重要。)
3. trại trại địa công sự- 意思:工程阵地
- 例句:Công việc xây dựng trại trại địa công sự đang được tiến hành.(正在建设工程阵地的工作。)
4. trại trại địa pháo đài- 意思:炮台阵地
- 例句:Trại trại địa pháo đài đã được xây dựng để bảo vệ thành phố.(炮台阵地已建成以保卫城市。)
5. trại trại địa quân sự- 意思:军事阵地
- 例句:Quân sự trại trại địa là nơi quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia.(军事阵地在保卫国家中非常重要。)
将“trận địa”拆分成几个部分,分别记忆:- trận:可以联想到“trận”(阵),阵地是军队布阵的地方。
- địa:可以联想到“địa”(地),阵地是地面上的一个特定区域。
1. 描述阵地的建立- 建立阵地:
- Quân đội đã thiết lập trại trại địa ở vị trí quan trọng.(军队在重要位置建立了阵地。)
2. 描述阵地的作用- 防御作用:
- Trại trại địa đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn kẻ thù.(阵地在阻止敌人中扮演着重要角色。)
3. 描述阵地的类型- 不同类型的阵地:
- Có nhiều loại trại trại địa như trại trại địa chiến lược, trại trại địa công sự, trại trại địa pháo đài.(有多种类型的阵地,如战略阵地、工程阵地、炮台阵地。)