- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiến địa(战地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiến địa(各个战地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的战地。例如:chiến địa nguy hiểm(危险战地)
- 1. chiến địa chiến tranh
- 意思:战场
- 例句:Chiến địa chiến tranh là nơi diễn ra các cuộc chiến đấu.(战地是进行战斗的地方。)
- 2. chiến địa hiện đại
- 意思:现代战地
- 例句:Các chiến địa hiện đại thường được trang bị với các công nghệ tiên tiến.(现代战地通常配备有先进技术。)
- 3. chiến địa thời kỳ tiền chiến tranh
- 意思:战前战地
- 例句:Chiến địa thời kỳ tiền chiến tranh thường được chuẩn bị trước khi cuộc chiến tranh bắt đầu.(战前战地通常在战争开始前进行准备。)
- 4. chiến địa chiến lược
- 意思:战略战地
- 例句:Chiến địa chiến lược là những nơi quan trọng trong việc xây dựng chiến lược chiến tranh.(战略战地是在构建战争战略中的重要地点。)
- 将“chiến địa”拆分成几个部分,分别记忆:
- chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),战地是战争发生的地方。
- địa:可以联想到“địa điểm”(地点),战地是一个特定的地点。
- 1. 描述战地的环境
- 地理环境:
- Chiến địa thường có địa hình phức tạp, có nhiều núi non và rừng cây.(战地通常地形复杂,有许多山丘和森林。)
- Chiến địa thường có khí hậu khắc nghiệt, có nhiều thời tiết xấu.(战地通常气候恶劣,有许多恶劣天气。)
- 2. 描述战地的战斗
- 战斗情况:
- Trong chiến địa, binh lính phải đối mặt với nhiều khó khăn và nguy hiểm.(在战地,士兵必须面对许多困难和危险。)
- Chiến địa là nơi diễn ra nhiều cuộc chiến đấu quyết định thắng bại.(战地是许多决定胜负的战斗发生的地方。)
- 3. 描述战地的战略意义
- 战略重要性:
- Một chiến địa có vị trí quan trọng có thể ảnh hưởng đến kết quả của cả cuộc chiến tranh.(一个具有重要位置的战地可以影响整个战争的结果。)
- Chiến địa chiến lược thường được cả hai phe tranh giành nhau.(战略战地通常被双方争夺。)