• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng Pháp(法语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng Pháp(各种法语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的法语。例如:tiếng Pháp chính thống(标准法语)
    1. tiếng Pháp
  • 意思:法语
  • 例句:Tôi đang học tiếng Pháp.(我正在学习法语。)
  • 2. tiếng Pháp chính thức
  • 意思:正式法语
  • 例句:Các giáo viên đều nói tiếng Pháp chính thức.(所有老师都说正式法语。)
  • 3. tiếng Pháp Pháp
  • 意思:法国法语
  • 例句:Tôi muốn đến Pháp để học tiếng Pháp Pháp.(我想去法国学习法国法语。)
  • 4. tiếng Pháp Canada
  • 意思:加拿大法语
  • 例句:Tiếng Pháp Canada có một số từ và phát âm riêng biệt.(加拿大法语有一些独特的词汇和发音。)
  • 5. tiếng Pháp Belgium
  • 意思:比利时法语
  • 例句:Tiếng Pháp Belgium có một số đặc điểm ngữ pháp riêng.(比利时法语有一些独特的语法特点。)
    将“tiếng Pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),法语是一种语言。
  • Pháp:可以联想到“Pháp”(法国),法语是法国的官方语言。
    1. 描述学习法语
  • 学习目的:
  • Tôi học tiếng Pháp để đi du lịch Pháp.(我学习法语是为了去法国旅游。)
  • Tôi học tiếng Pháp để tìm việc làm ở Pháp.(我学习法语是为了在法国找工作。)
  • 2. 描述法语的特点
  • 语言特点:
  • Tiếng Pháp có một số từ và cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.(法语有一些特殊的词汇和句法结构。)
  • Tiếng Pháp là một ngôn ngữ rất đẹp và đầy cảm xúc.(法语是一种非常美丽且充满情感的语言。)
  • 3. 描述法语的分布
  • 地理分布:
  • Tiếng Pháp được nói ở nhiều nước trên thế giới.(法语在世界上许多国家被使用。)
  • Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức của Pháp và một số quốc gia khác.(法语是法国和其他一些国家的官方语言。)