• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phật tâm(佛心)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phật tâm(各种佛心)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的佛心。例如:phật tâm thánh thiện(善良的佛心)
    1. phật tâm thánh thiện
  • 意思:善良的佛心
  • 例句:Người có phật tâm thánh thiện luôn giúp đỡ người khác trong khi họ gặp khó khăn.(有善良佛心的人总是在别人遇到困难时帮助他们。)
  • 2. phật tâm bi mẫn
  • 意思:慈悲的佛心
  • 例句:Phật tâm bi mẫn là một phẩm chất quý giá mà mọi người nên học tập.(慈悲的佛心是每个人都应该学习的一种宝贵品质。)
  • 3. phật tâm thánh thiện và bi mẫn
  • 意思:善良且慈悲的佛心
  • 例句:Người có phật tâm thánh thiện và bi mẫn luôn được mọi người kính trọng.(有善良且慈悲佛心的人总是受到大家的尊敬。)
    将“phật tâm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phật:可以联想到“phật”(佛),佛心与佛教有关,是佛教徒修行的目标之一。
  • tâm:可以联想到“tâm”(心),佛心指的是一种心态,与善良、慈悲等品质相关。
    1. 描述一个人的善良和慈悲
  • Người có phật tâm luôn tỏ ra thánh thiện và bi mẫn với người khác.(有佛心的人总是对他人表现出善良和慈悲。)
  • 2. 描述佛教徒的修行目标
  • Phật tâm là mục tiêu mà các tín đồ Phật giáo hướng đến trong quá trình tu hành.(佛心是佛教徒在修行过程中追求的目标。)
  • 3. 描述一个人在面对困难时的心态
  • Khi gặp khó khăn, người có phật tâm luôn giữ được bình tĩnh và thánh thiện.(面对困难时,有佛心的人总是能保持平静和善良。)