• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:chưng cất(蒸馏)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chúng ta đang chưng cất nước(我们正在蒸馏水)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语执行蒸馏的动作。
  • 1. chưng cất nước
  • 意思:蒸馏水
  • 例句:Việc chưng cất nước giúp loại bỏ các chất không純淨.(蒸馏水有助于去除不纯物质。)
  • 2. chưng cất rượu
  • 意思:蒸馏酒
  • 例句:Rượu chưng cất có độ đạm cao hơn so với các loại rượu khác.(蒸馏酒的酒精度高于其他类型的酒。)
  • 3. chưng cất tinh khiết
  • 意思:精馏
  • 例句:Chúng ta sử dụng quá trình chưng cất tinh khiết để thu đạc chất lỏng trong dầu mỏ.(我们使用精馏过程来提取原油中的液体。)
  • 将“chưng cất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chưng:可以联想到“chưng”(蒸),蒸馏过程中涉及到蒸汽的产生。
  • cất:可以联想到“cất”(提取),蒸馏的目的是提取液体中的纯净成分。
  • 1. 描述蒸馏过程
  • 工艺流程:
  • Quá trình chưng cất bắt đầu bằng cách đun sôi chất lỏng cần蒸馏.(蒸馏过程首先通过煮沸需要蒸馏的液体开始。)
  • Khí nước được冷凝 trở lại thành chất lỏng trong冷凝器.(水蒸气在冷凝器中重新凝结成液体。)
  • 2. 描述蒸馏的应用
  • 工业应用:
  • Chúng tôi sử dụng chưng cất để sản xuất các loại chất lỏng hóa học.(我们使用蒸馏来生产各种化学液体。)
  • Chúng tôi sử dụng chưng cất để làm sạch nước uống.(我们使用蒸馏来净化饮用水。)