• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:sinhdục(生殖的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:sinh dục sinhdục(生殖行为)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加其他词汇来表达。例如:hơn/ít sinhdục(更/不太生殖的)
    1. sinh dục sinhdục
  • 意思:生殖行为
  • 例句:Sinh dục sinhdục là một phần không thể thiếu của quá trình sinh sản.(生殖行为是生殖过程中不可或缺的一部分。)
  • 2. hệ sinhdục
  • 意思:生殖系统
  • 例句:Hệ sinhdục của con người bao gồm nhiều cơ quan khác nhau.(人类的生殖系统包括许多不同的器官。)
  • 3. quá trình sinhdục
  • 意思:生殖过程
  • 例句:Quá trình sinhdục diễn ra trong thời gian dài và phức tạp.(生殖过程是漫长而复杂的过程。)
  • 4. sinhdục học
  • 意思:生殖学
  • 例句:Sinhdục học là một lĩnh vực nghiên cứu về quá trình sinh sản.(生殖学是研究生殖过程的一个领域。)
    将“sinhdục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sinh:可以联想到“sinh”(生),生殖与生命诞生有关。
  • dục:可以联想到“dục”(欲),生殖与性欲有关。
    1. 描述生物的生殖特征
  • 生物特征:
  • Rắn có khả năng sinhdục sau khi trưởng thành.(蛇在成熟后具有生殖能力。)
  • Các loài chim thường có quá trình sinhdục rõ rệt.(鸟类通常有明确的生殖过程。)
  • 2. 描述人类的生殖健康
  • 生殖健康:
  • Sức khỏe sinhdục là một phần quan trọng của sức khỏe tổng quát.(生殖健康是整体健康的重要组成部分。)
  • Bệnh tật sinhdục có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.(生殖疾病可能影响生育能力。)
  • 3. 描述生殖技术的应用
  • 生殖技术:
  • Công nghệ sinhdục đã giúp nhiều cặp vợ chồng có được con cái.(生殖技术帮助许多夫妇拥有了孩子。)
  • Việc sử dụng công nghệ sinhdục cần phải tuân thủ các quy định pháp lý.(使用生殖技术需要遵守法律规定。)