• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Goa-tê-ma-la(瓜地马拉)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
  • 1. Goa-tê-ma-la
  • 意思:瓜地马拉
  • 例句:Goa-tê-ma-la là một nước tại Trung Mỹ.(瓜地马拉是中美洲的一个国家。)
  • 2. Quốc gia Goa-tê-ma-la
  • 意思:瓜地马拉国
  • 例句:Quốc gia Goa-tê-ma-la có nhiều văn hóa phong phú.(瓜地马拉国拥有丰富的文化。)
  • 3. Người Goa-tê-ma-la
  • 意思:瓜地马拉人
  • 例句:Người Goa-tê-ma-la thường ăn món tamale.(瓜地马拉人通常吃玉米粽子。)
  • 将“Goa-tê-ma-la”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Goa:可以联想到“gọi”(叫),瓜地马拉是一个被这样称呼的国家。
  • tê:可以联想到“tên”(名字),瓜地马拉是一个国家的名字。
  • ma-la:可以联想到“mã la”(编码),瓜地马拉是中美洲的一个编码。
  • 1. 描述瓜地马拉的地理位置
  • Các bạn có biết Goa-tê-ma-la nằm ở đâu không?(你们知道瓜地马拉在哪里吗?)
  • 2. 讨论瓜地马拉的文化
  • Văn hóa Goa-tê-ma-la rất đa dạng.(瓜地马拉的文化非常多样。)
  • 3. 提及瓜地马拉的历史
  • Lịch sử của Goa-tê-ma-la rất lâu đời.(瓜地马拉的历史非常悠久。)