• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiểu thuyết(短篇小说)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiểu thuyết(各种短篇小说)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的短篇小说。例如:tiểu thuyết tình cảm(情感短篇小说)
    1. tác phẩm tiểu thuyết
  • 意思:短篇小说作品
  • 例句:Tác phẩm tiểu thuyết này đã giành giải thưởng lớn.(这部短篇小说作品获得了大奖。)
  • 2. nhà văn tiểu thuyết
  • 意思:短篇小说作家
  • 例句:Nhà văn tiểu thuyết nổi tiếng đã xuất bản nhiều cuốn sách.(著名的短篇小说作家出版了许多书籍。)
  • 3. tuyển tập tiểu thuyết
  • 意思:短篇小说集
  • 例句:Tuyển tập tiểu thuyết này chứa nhiều câu chuyện hấp dẫn.(这本短篇小说集包含了许多吸引人的故事。)
    将“tiểu thuyết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiểu:可以联想到“tiểu”(小),短篇小说相对于长篇小说来说篇幅较短。
  • thuyết:可以联想到“thuyết”(说),短篇小说是一种叙述故事的文学形式。
    1. 讨论短篇小说的特点
  • 结构特点:
  • Tiểu thuyết thường có cấu trúc gọn gàng và nội dung tập trung.(短篇小说通常结构紧凑,内容集中。)
  • Tiểu thuyết thường chỉ bao gồm một hoặc một số tình huống.(短篇小说通常只包含一个或几个情境。)
  • 2. 描述短篇小说的创作过程
  • 创作过程:
  • Nhà văn cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng về cách trình bày câu chuyện trong tiểu thuyết.(作家需要仔细考虑如何在短篇小说中叙述故事。)
  • Tiểu thuyết đòi hỏi sự khéo léo trong việc xây dựng nhân vật và tình tiết.(短篇小说要求在构建人物和情节方面的巧妙。)
  • 3. 评价短篇小说的影响
  • 社会影响:
  • Tiểu thuyết có thể phản ánh xã hội và truyền đạt giá trị văn hóa.(短篇小说可以反映社会并传递文化价值。)
  • Tiểu thuyết có thể tác động đến cảm xúc và quan điểm của độc giả.(短篇小说可以影响读者的情感和观点。)