• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mặt nạ(面罩)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mặt nạ(各种面罩)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的面罩。例如:mặt nạ y tế(医用面罩)
    1. mặt nạ y tế
  • 意思:医用面罩
  • 例句:Y tá đeo mặt nạ y tế để bảo vệ bản thân khỏi virus.(护士戴着医用面罩保护自己免受病毒感染。)
  • 2. mặt nạ chống bụi
  • 意思:防尘面罩
  • 例句:Công nhân xây dựng thường đeo mặt nạ chống bụi để bảo vệ sức khỏe.(建筑工人通常戴着防尘面罩保护健康。)
  • 3. mặt nạ chống hóa chất
  • 意思:防化面罩
  • 例句:Lính材用 mặt nạ chống hóa chất để bảo vệ khi làm nhiệm vụ.(士兵在执行任务时戴着防化面罩保护自己。)
  • 4. mặt nạ thể thao
  • 意思:运动面罩
  • 例句:Cầu thủ bóng rổ đôi khi đeo mặt nạ thể thao để bảo vệ mặt.(篮球运动员有时会戴运动面罩保护脸部。)
  • 5. mặt nạ ngủ
  • 意思:睡眠面罩
  • 例句:Người đi lại xa có thể sử dụng mặt nạ ngủ để tránh ánh sáng.(长途旅行者可以使用睡眠面罩避免光线干扰。)
    将“mặt nạ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mặt:可以联想到“mặt”(脸),面罩是戴在脸上的保护用品。
  • nạ:可以联想到“nạ”(隐藏),面罩可以隐藏身份或保护面部。
    1. 描述面罩的用途
  • 保护用途:
  • Mặt nạ được sử dụng để bảo vệ mặt người khỏi bụi bẩn và virus.(面罩用于保护人的脸部免受灰尘和病毒的侵害。)
  • Mặt nạ y tế giúp ngăn ngừa lây lan bệnh từ đường hô hấp.(医用面罩有助于防止通过呼吸道传播疾病。)
  • 2. 描述面罩的类型
  • 不同类型:
  • Có nhiều loại mặt nạ như mặt nạ y tế, mặt nạ chống bụi, mặt nạ chống hóa chất.(有多种类型的面罩,如医用面罩、防尘面罩、防化面罩。)
  • Mỗi loại mặt nạ có mục đích sử dụng riêng biệt và chất liệu khác nhau.(每种面罩都有其独特的用途和不同的材质。)
  • 3. 描述面罩的佩戴场合
  • 佩戴场合:
  • Người đi công tác ngoài trời có thể đeo mặt nạ chống bụi để bảo vệ呼吸系统.(户外工作人员可以戴防尘面罩保护呼吸系统。)
  • Du khách có thể sử dụng mặt nạ ngủ trong máy bay để tránh ánh sáng và tiếng ồn.(旅客可以在飞机上使用睡眠面罩避免光线和噪音干扰。)